Dijon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dijon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dijon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stade des Poussots, 9 rue Ernest-Champeaux, 21000 Dijon |
Sân vận động | Stade Gaston Gerard |
Sức chứa sân vận động | 7,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Benoit Tavenot |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dfco.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dijon mới nhất
-
26/04 00:301 SochauxDijon1 - 1Vòng 31
-
19/04 00:30DijonVillefranche1 - 0Vòng 30
-
12/04 00:301 Versailles 78Dijon1 - 1Vòng 29
-
05/04 00:30DijonConcarneau0 - 1Vòng 28
-
29/03 01:30FC RouenDijon0 - 0Vòng 27
-
22/03 01:30DijonValenciennes1 - 1Vòng 26
-
15/03 01:30NimesDijon0 - 0Vòng 25
-
08/03 01:301 DijonOrleans US 451 - 2Vòng 24
-
01/03 01:30AubagneDijon1 - 1Vòng 23
-
22/02 01:30DijonNancy0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Dijon sắp tới
-
03/05 00:30ChateaurouxDijon? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30DijonBoulogne? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30Bourg PeronnasDijon? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 58 | T T H T T T |
2 | Le Mans | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 54 | T B H T T T |
3 | Boulogne | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 52 | T T B H T H |
4 | Dijon | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | T H B T T T |
5 | Orleans US 45 | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | H H H B T B |
6 | Aubagne | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H B T |
7 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
8 | Bourg Peronnas | 29 | 10 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 39 | H T T B H B |
9 | Valenciennes | 29 | 9 | 11 | 9 | 31 | 31 | 0 | 38 | T B B B H B |
10 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
11 | Sochaux | 29 | 7 | 14 | 8 | 26 | 26 | 0 | 35 | T H H T B B |
12 | Quevilly | 29 | 9 | 7 | 13 | 28 | 38 | -10 | 34 | T H B H T B |
13 | Versailles 78 | 30 | 7 | 12 | 11 | 38 | 41 | -3 | 33 | H H H B B T |
14 | Villefranche | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H H B B H |
15 | Paris 13 Atletico | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 34 | -7 | 30 | B T H H B H |
16 | Nimes | 29 | 6 | 10 | 13 | 22 | 33 | -11 | 28 | H B B T B H |
17 | Chateauroux | 29 | 7 | 7 | 15 | 34 | 58 | -24 | 28 | H B H B T B |
Upgrade Team
Relegation