Forest Green Rovers: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Forest Green Rovers: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Forest Green Rovers
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1890
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Forest Green Rovers F.C.,The Lawn, Nympsfield Road, Forest Green, Nailsworth, Glos. GL6 0ET
Sân vận động New Meadow
Sức chứa sân vận động 5,141 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV David Horseman
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fgrfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Forest Green Rovers mới nhất

  • 18/04 21:00
    Yeovil Town
    Forest Green Rovers
    1 - 0
    Vòng 43
  • 12/04 23:30
    Forest Green Rovers
    Gateshead
    0 - 2
    Vòng 42
  • 05/04 21:00
    Wealdstone FC
    Forest Green Rovers
    1 - 1
    Vòng 41
  • 29/03 19:30
    Forest Green Rovers
    Solihull Moors
    1 - 0
    Vòng 40
  • 22/03 22:00
    AFC Fylde
    Forest Green Rovers
    1 - 0
    Vòng 39
  • 15/03 22:00
    Forest Green Rovers
    Southend United
    2 - 1
    Vòng 38
  • 12/03 02:45
    Forest Green Rovers
    Sutton United
    2 - 0
    Vòng 30
  • 09/03 00:30
    York City
    Forest Green Rovers
    0 - 0
    Vòng 37
  • 05/03 02:45
    Halifax Town
    Forest Green Rovers
    1 - 0
    Vòng 36
  • 01/03 22:00
    Forest Green Rovers
    Maidenhead United
    1 - 0
    Vòng 35

Lịch thi đấu Forest Green Rovers sắp tới

  • 21/04 21:00
    Forest Green Rovers
    Tamworth
    ? - ?
    Vòng 44
  • 26/04 21:00
    Forest Green Rovers
    Oldham Athletic
    ? - ?
    Vòng 45
  • 05/05 21:00
    Hartlepool United
    Forest Green Rovers
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 43 21 13 9 61 43 18 76 B T T T T B
2 Doncaster Rovers 43 21 12 10 66 48 18 75 T H T H H T
3 Bradford City 43 21 11 11 59 40 19 74 T H B T B H
4 Walsall 43 20 13 10 74 53 21 73 H H H B B H
5 AFC Wimbledon 43 19 13 11 55 32 23 70 H H B T H H
6 Notts County 43 19 12 12 63 44 19 69 H T T B B H
7 Colchester United 43 16 18 9 51 40 11 66 B B H T T H
8 Grimsby Town 43 20 6 17 59 64 -5 66 T T B T H B
9 Chesterfield 43 17 12 14 65 50 15 63 T T B H T H
10 Salford City 43 16 14 13 55 50 5 62 T H H T H B
11 Crewe Alexandra 43 15 17 11 49 44 5 62 H B T B B H
12 Swindon Town 43 15 15 13 70 61 9 60 H B T T T T
13 Bromley 43 15 14 14 57 56 1 59 B B H T B T
14 Fleetwood Town 43 14 15 14 57 56 1 57 H T T B B H
15 Barrow 43 15 11 17 49 47 2 56 T B H T T H
16 Cheltenham Town 43 14 12 17 55 64 -9 54 B B B B T H
17 Gillingham 43 12 15 16 38 45 -7 51 H H H H T H
18 Newport County 43 13 9 21 51 70 -19 48 B B H B B H
19 Milton Keynes Dons 43 13 8 22 51 66 -15 47 H B B B B H
20 Harrogate Town 43 12 11 20 37 56 -19 47 H H T B H H
21 Accrington Stanley 43 11 13 19 51 67 -16 46 H H B B H T
22 Tranmere Rovers 43 10 14 19 39 64 -25 44 H T B T H B
23 Carlisle United 43 10 10 23 39 65 -26 40 H B B T T T
24 Morecambe 43 10 6 27 37 63 -26 36 B T T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation