Genclerbirligi: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Genclerbirligi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Genclerbirligi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923-3-14
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Genclerbirligi Spor Kulubu CIFTLIK CAD. NO:30 BESTEPE 06570 ANKARA Turkey
Sân vận động Ankara 19 Mayis Stadium
Sức chứa sân vận động 19,209 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Metin Diyadin
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.genclerbirligi.org.tr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Genclerbirligi mới nhất

Lịch thi đấu Genclerbirligi sắp tới

  • 05/05 00:00
    Genclerbirligi
    Sakaryaspor
    ? - ?
    Vòng 37
  • 11/05 00:00
    Yeni Malatyaspor
    Genclerbirligi
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kocaelispor 36 20 9 7 64 36 28 69 T H T T B B
2 Karagumruk 36 18 9 9 53 33 20 63 T T B H B T
3 Genclerbirligi 36 17 11 8 51 34 17 62 T T T H H T
4 Bandirmaspor 36 16 12 8 49 43 6 60 H H T H H T
5 Istanbulspor 36 18 4 14 61 38 23 58 T T B B T T
6 Erzurum BB 36 17 7 12 50 31 19 58 T B H T B B
7 76 Igdir Belediye spor 36 15 10 11 52 31 21 55 H H T H T T
8 Boluspor 36 15 10 11 49 39 10 55 H B T H T T
9 Amedspor 36 13 15 8 39 33 6 54 T H H T T B
10 Umraniyespor 36 14 11 11 48 39 9 53 H H B H T T
11 Erokspor 36 13 13 10 53 45 8 52 T H T H T B
12 Keciorengucu 36 14 9 13 57 46 11 51 B T T T B B
13 Corum Belediyespor 36 13 12 11 47 41 6 51 H H H T B B
14 Sakaryaspor 36 12 12 12 46 53 -7 48 B T B T B T
15 Pendikspor 36 12 9 15 42 49 -7 45 H H T B B B
16 Manisa BB Spor 36 13 5 18 48 51 -3 44 B B H B T T
17 Ankaragucu 36 12 6 18 44 46 -2 42 B B B H B T
18 S.Urfaspor 36 11 7 18 44 52 -8 40 B T B B T B
19 Adanaspor 36 7 9 20 32 64 -32 30 B B B B T B
20 Yeni Malatyaspor 36 0 0 36 13 138 -125 -21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation