Gillingham (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Gillingham (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gillingham (W) |
Tên khác | Gillingham Nữ |
Biệt danh | Gillingham Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Miền nam nữ nước anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gillingham (W) mới nhất
-
30/04 19:30Oxford United (w)Gillingham (w)0 - 0Vòng 22
-
09/04 20:30Gillingham (w)London Bees (w)1 - 1Vòng 17
-
02/04 20:00Cheltenham Town (w)Gillingham (w)0 - 0Vòng 20
-
26/03 20:30Gillingham (w)Ipswich Town (w)0 - 1Vòng 13
-
19/03 21:30Gillingham (w)Plymouth Argyle (w)0 - 0Vòng 19
-
12/03 21:30Gillingham (w)Watford (w)0 - 0Vòng 12
-
05/03 21:00Gillingham (w)Cheltenham Town (w)1 - 0Vòng 8
-
26/02 21:30Gillingham (w)Milton Keynes Dons (w)0 - 0Vòng 5
-
23/02 02:45Gillingham (w)Crawley Wasps (w)0 - 0Vòng 16
-
12/02 21:00Milton Keynes Dons (w)Gillingham (w)0 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu Gillingham (W) sắp tới
-
11/04 20:00Gillingham (w)Plymouth Argyle (w)? - ?Vòng 21
-
30/01 21:00Gillingham (w)London Bees (w)? - ?Vòng 24
-
24/04 20:00Gillingham (w)Cardiff City (w)? - ?Vòng 25
-
11/04 20:00Portsmouth (w)Gillingham (w)? - ?
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 81 | 10 | 71 | 51 | T T T T B T |
2 | Hashtag United (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 49 | 14 | 35 | 48 | H T T T B T |
3 | Watford (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 55 | 15 | 40 | 43 | T T H H T T |
4 | Exeter City (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 48 | 27 | 21 | 42 | B T T T T B |
5 | Oxford United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 36 | 18 | 18 | 39 | T H T B H T |
6 | Lewes (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 28 | 2 | 28 | H H H H T B |
7 | AFC Wimbledon (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B B T H H |
8 | Cheltenham Town (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 32 | 39 | -7 | 23 | B B B T B T |
9 | Billericay Town (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 52 | -26 | 20 | B B H T B B |
10 | Cardiff City (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 19 | B H B T B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 53 | -30 | 17 | B H B B B H |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 21 | 0 | 1 | 20 | 10 | 117 | -107 | 1 | B B B B B B |