Keciorengucu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Keciorengucu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Keciorengucu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Keciorengucu mới nhất
-
27/04 20:00KaragumrukKeciorengucu1 - 0Vòng 36
-
20/04 17:30KeciorengucuUmraniyespor0 - 0Vòng 35
-
12/04 20:00IstanbulsporKeciorengucu0 - 0Vòng 34
-
08/04 18:00KeciorengucuS.Urfaspor1 - 0Vòng 33
-
05/04 17:30Manisa BB SporKeciorengucu1 - 1Vòng 32
-
29/03 17:30KeciorengucuAmedspor 10 - 1Vòng 31
-
16/03 17:301 Corum BelediyesporKeciorengucu1 - 2Vòng 30
-
10/03 17:30KeciorengucuErzurum BB0 - 2Vòng 29
-
05/03 17:30KeciorengucuErokspor1 - 0Vòng 28
-
02/03 00:30PendiksporKeciorengucu0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Keciorengucu sắp tới
-
05/05 00:00KeciorengucuAnkaragucu? - ?Vòng 37
-
11/05 00:00KocaelisporKeciorengucu? - ?Vòng 38
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 36 | 20 | 9 | 7 | 64 | 36 | 28 | 69 | T H T T B B |
2 | Karagumruk | 36 | 18 | 9 | 9 | 53 | 33 | 20 | 63 | T T B H B T |
3 | Genclerbirligi | 36 | 17 | 11 | 8 | 51 | 34 | 17 | 62 | T T T H H T |
4 | Bandirmaspor | 36 | 16 | 12 | 8 | 49 | 43 | 6 | 60 | H H T H H T |
5 | Istanbulspor | 36 | 18 | 4 | 14 | 61 | 38 | 23 | 58 | T T B B T T |
6 | Erzurum BB | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 31 | 19 | 58 | T B H T B B |
7 | 76 Igdir Belediye spor | 36 | 15 | 10 | 11 | 52 | 31 | 21 | 55 | H H T H T T |
8 | Boluspor | 36 | 15 | 10 | 11 | 49 | 39 | 10 | 55 | H B T H T T |
9 | Amedspor | 36 | 13 | 15 | 8 | 39 | 33 | 6 | 54 | T H H T T B |
10 | Umraniyespor | 36 | 14 | 11 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H H B H T T |
11 | Erokspor | 36 | 13 | 13 | 10 | 53 | 45 | 8 | 52 | T H T H T B |
12 | Keciorengucu | 36 | 14 | 9 | 13 | 57 | 46 | 11 | 51 | B T T T B B |
13 | Corum Belediyespor | 36 | 13 | 12 | 11 | 47 | 41 | 6 | 51 | H H H T B B |
14 | Sakaryaspor | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 53 | -7 | 48 | B T B T B T |
15 | Pendikspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | H H T B B B |
16 | Manisa BB Spor | 36 | 13 | 5 | 18 | 48 | 51 | -3 | 44 | B B H B T T |
17 | Ankaragucu | 36 | 12 | 6 | 18 | 44 | 46 | -2 | 42 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 36 | 11 | 7 | 18 | 44 | 52 | -8 | 40 | B T B B T B |
19 | Adanaspor | 36 | 7 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 30 | B B B B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 36 | 0 | 0 | 36 | 13 | 138 | -125 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation