Malkia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Malkia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Malkia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bahrain |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.malkiyaclub.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Malkia mới nhất
-
21/04 23:20MalkiaAl Ali CSC1 - 2Vòng 15
-
15/04 23:00MalkiaAl-Shabbab0 - 0Vòng 14
-
04/04 23:00Al-MuharraqMalkia0 - 0Vòng 13
-
06/03 01:30MalkiaEast Riffa0 - 0Vòng 12
-
14/02 23:00MalkiaAl-Ahli(BHR)0 - 1Vòng 11
-
09/02 23:001 Al-RiffaMalkia0 - 2Vòng 10
-
16/01 23:00MalkiaManama Club0 - 0Vòng 9
-
09/01 23:00SitraMalkia0 - 1Vòng 8
-
15/12 23:00MalkiaAl Khaldiya 11 - 1Vòng 7
-
25/01 23:00Al HiddMalkia1 - 0
Lịch thi đấu Malkia sắp tới
-
12/03 23:30Al-HaddMalkia? - ?Vòng 12
-
09/05 02:00MalkiaAl-Riffa? - ?Vòng 18
-
26/04 23:00Bahrain SCMalkia? - ?Vòng 16
-
03/01 22:00BusaiteenMalkia? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 20 | 15 | 4 | 1 | 49 | 14 | 35 | 49 | B H H T T T |
2 | Al Hidd | 20 | 14 | 5 | 1 | 46 | 15 | 31 | 47 | T T T T H T |
3 | Isa Town | 20 | 10 | 7 | 3 | 42 | 19 | 23 | 37 | T H T H H H |
4 | Al-Hala | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 17 | 22 | 35 | B T H T T B |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B H T T H |
6 | Um Alhassam | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 25 | 4 | 31 | T T T T H H |
7 | Buri | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H B T T |
8 | Al-Ittifaq | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T T B B B |
9 | Busaiteen | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B B H B B |
10 | Etehad Alreef | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 38 | -21 | 15 | T B B B H H |
11 | Al-Tadhmon | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 64 | -54 | 7 | B H B B B T |
12 | Qalali | 20 | 0 | 5 | 15 | 16 | 62 | -46 | 5 | B B B B B B |