Pakhtakor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pakhtakor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pakhtakor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Berktago Stadium |
Sức chứa sân vận động | 54,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Maksim Shatskikh |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pakhtakor mới nhất
-
13/05 21:00PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2G
-
23/04 19:00Navoiy FAPakhtakor0 - 3G
-
09/04 21:30PakhtakorOTMK Olmaliq1 - 1C
-
10/05 22:15PakhtakorBuxoro FK2 - 0Vòng 9
-
03/05 22:15Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0Vòng 8
-
27/04 20:001 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0Vòng 7
-
19/04 22:15Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4Vòng 6
-
13/04 20:00PakhtakorFK Andijon0 - 0Vòng 5
-
06/04 20:00Sogdiana JizakPakhtakor0 - 0Vòng 4
-
02/04 21:30PakhtakorMashal Muborak3 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Pakhtakor sắp tới
-
30/01 21:00PakhtakorSpartak Moscow? - ?
-
14/02 19:00PakhtakorDynamo Kyiv? - ?
-
27/06 22:00Termez SurkhonPakhtakor? - ?Vòng 11
-
27/06 22:00PakhtakorTermez Surkhon? - ?Vòng 11
-
31/07 20:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor? - ?Vòng 13
-
18/05 16:00Qizilqum ZarafshonPakhtakor? - ?Vòng 10
-
24/05 16:00PakhtakorXorazm Urganch? - ?Vòng 11
-
31/05 16:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor? - ?Vòng 12
-
14/06 16:00PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Nasaf QarshiPakhtakor? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T T H H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T B T B T |
7 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
8 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
10 | Mashal Muborak | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T H T H |
11 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 8 | T H B T B H |
14 | Xorazm Urganch | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H B H B |
15 | Buxoro FK | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B H |
AFC CL