Plymouth Argyle: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Plymouth Argyle: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Plymouth Argyle
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1886
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Plymouth Argyle Football Club Roger MATTHEWS Home Park PLYMOUTH PL2 3DQ United Kingdom
Sân vận động Stadio Cinque Pini
Sức chứa sân vận động 21,118 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Steven Schumacher
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.pafc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Plymouth Argyle mới nhất

  • 26/04 21:00
    Preston North End
    Plymouth Argyle
    0 - 1
    Vòng 45
  • 21/04 21:00
    Plymouth Argyle
    Coventry City
    2 - 1
    Vòng 44
  • 18/04 21:00
    Middlesbrough
    Plymouth Argyle 1
    1 - 1
    Vòng 43
  • 12/04 18:30
    Plymouth Argyle
    Sheffield United
    0 - 1
    Vòng 42
  • 10/04 01:45
    Swansea City
    Plymouth Argyle
    3 - 0
    Vòng 41
  • 05/04 21:00
    Plymouth Argyle
    Norwich City
    2 - 0
    Vòng 40
  • 29/03 19:30
    Watford
    Plymouth Argyle
    0 - 0
    Vòng 39
  • 15/03 22:00
    Plymouth Argyle
    Derby County
    1 - 2
    Vòng 38
  • 13/03 02:45
    Portsmouth
    Plymouth Argyle 1
    0 - 1
    Vòng 37
  • 08/03 22:00
    Plymouth Argyle
    Sheffield Wednesday
    0 - 2
    Vòng 36

Lịch thi đấu Plymouth Argyle sắp tới

  • 03/05 18:30
    Plymouth Argyle
    Leeds United
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation