Zorya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zorya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zorya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 4 B, Obotonna Str. UA - 91011 LUGANSK |
Sân vận động | Slavutych-Arena Stadium |
Sức chứa sân vận động | 22,320 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Valeriy Kryventsov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zarya-lugansk.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zorya mới nhất
-
25/04 22:00ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0Vòng 26
-
20/04 17:00KryvbasZorya 11 - 0Vòng 25
-
13/04 22:001 ZoryaVeres0 - 2Vòng 24
-
05/04 17:451 FC Vorskla PoltavaZorya0 - 0Vòng 23
-
30/03 22:001 ZoryaKolos Kovalyovka0 - 1Vòng 22
-
11/03 20:30Dynamo KyivZorya1 - 2Vòng 21
-
07/03 23:00ZoryaObolon Kiev1 - 0Vòng 20
-
02/03 20:30ZoryaRukh Vynnyky1 - 0Vòng 19
-
23/02 20:30PFC OleksandriaZorya1 - 1Vòng 18
-
18/03 19:00ZoryaKudrivka0 - 0
Lịch thi đấu Zorya sắp tới
-
03/05 22:00LNZ CherkasyZorya? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00ZoryaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00ZoryaPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Karpaty LvivZorya? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation