USV RB Weindorf St.Anna: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB USV RB Weindorf St.Anna: Thông tin mới nhất

Tên chính thức USV RB Weindorf St.Anna
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả USV RB Weindorf St.Anna mới nhất

  • 16/09 00:00
    LASK (Youth)
    USV RB Weindorf St.Anna
    3 - 0
    Vòng 8
  • 10/09 00:00
    USV RB Weindorf St.Anna
    SC Weiz
    1 - 0
    Vòng 7
  • 02/09 00:00
    WSC Hertha Wels
    USV RB Weindorf St.Anna
    2 - 0
    Vòng 6
  • 27/08 00:00
    1 USV RB Weindorf St.Anna
    Union Gurten
    0 - 1
    Vòng 5
  • 19/08 22:00
    SV Ried B
    USV RB Weindorf St.Anna
    3 - 1
    Vòng 4
  • 29/07 00:00
    Vocklamarkt
    USV RB Weindorf St.Anna
    2 - 1
    Vòng 1
  • 22/10 00:00
    SK Treibach
    USV RB Weindorf St.Anna
    3 - 1
    Vòng 14
  • 16/10 00:00
    USV RB Weindorf St.Anna
    Allerheiligen
    0 - 0
    Vòng 13
  • 08/10 21:00
    Union Gurten
    USV RB Weindorf St.Anna
    1 - 0
    Vòng 12
  • 01/02 00:00
    Kapfenberg
    USV RB Weindorf St.Anna
    1 - 0

Lịch thi đấu USV RB Weindorf St.Anna sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 27 16 6 5 54 31 23 54 T T T T B T
2 SC Mannsdorf 27 15 7 5 47 19 28 52 T H T T T B
3 Neusiedl 27 15 7 5 52 32 20 52 H H T T T B
4 Austria Wien (Youth) 27 14 7 6 47 29 18 49 T T B T T H
5 Kremser 27 12 10 5 50 33 17 46 H T B H H T
6 Wiener SC 27 11 11 5 51 40 11 44 T T H T H H
7 Traiskirchen 27 10 9 8 51 46 5 39 T B H B B T
8 SV Oberwart 27 8 11 8 31 30 1 35 H B B H B T
9 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
10 Team Wiener Linien 27 7 11 9 42 44 -2 32 H H T H B B
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 27 7 9 11 33 49 -16 30 H H T B B T
13 Favoritner AC 27 6 8 13 31 48 -17 26 H H B H H H
14 SV Gloggnitz 27 5 8 14 34 55 -21 23 T B B H H B
15 ASV Siegendorf 27 4 7 16 31 56 -25 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 27 3 7 17 24 58 -34 16 H B B B H B

Upgrade Team