FC Avan Academy: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Avan Academy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Avan Academy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Wazgen Salki Republican Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dmitri Gunko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Avan Academy mới nhất
-
15/04 21:301 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0
-
01/04 22:00FC Avan AcademyUrartu0 - 1
-
05/03 19:00UrartuFC Avan Academy0 - 0
-
09/04 22:00FC PyunikFC Avan Academy0 - 3
-
05/04 22:00UrartuFC Avan Academy0 - 2Vòng 25
-
28/03 22:00FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2Vòng 24
-
15/03 19:00FC Avan AcademyAlashkert2 - 0Vòng 23
-
10/03 21:001 FC Avan AcademyFK Van Charentsavan1 - 0Vòng 22
-
01/03 23:201 FC PyunikFC Avan Academy0 - 1Vòng 21
-
25/02 19:00FC Avan AcademyUrartu0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu FC Avan Academy sắp tới
-
24/04 20:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00FC Avan AcademyShirak? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00FC Avan AcademyLori Vanadzor? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00UrartuFC Avan Academy? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00FC Avan AcademyFC Noah? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00FC PyunikFC Avan Academy? - ?Vòng 25
-
09/05 22:30FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 32
-
17/09 22:59Lernayin ArtsakhFC Avan Academy? - ?Vòng 8
-
01/10 22:59FC Avan AcademyBKMA? - ?Vòng 9
-
11/10 22:59FC Avan AcademyUrartu? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation