Dunbar Rovers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dunbar Rovers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dunbar Rovers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Australian Welsh |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dunbar Rovers FC mới nhất
-
17/05 16:00Nepean Football ClubDunbar Rovers FC 10 - 2
-
10/05 16:001 Dunbar Rovers FCPCYC Parramatta Eagles 11 - 1
-
03/05 14:00South Coast Flame FCDunbar Rovers FC1 - 2
-
26/04 16:00Dunbar Rovers FCWestern Rage1 - 0
-
19/04 16:00Inner West HawksDunbar Rovers FC0 - 1
-
12/04 16:001 Dunbar Rovers FCSydney University0 - 0
-
05/04 15:00Bankstown United FCDunbar Rovers FC0 - 0
-
29/03 15:00Dunbar Rovers FCCamden Tigers SC1 - 1
-
21/03 16:00Hawkesbury City SCDunbar Rovers FC0 - 0
-
15/03 15:00Dunbar Rovers FCCentral Coast United FC0 - 0
Lịch thi đấu Dunbar Rovers FC sắp tới
-
24/05 16:00Dunbar Rovers FCHearst Neville? - ?
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | B T B T B T |
2 | Northern Tigers | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T T B T B H |
3 | Bulls Academy | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T T |
4 | University NSW | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 14 | 18 | 27 | H H H T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 27 | T H B B T T |
6 | Inter Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | H T T T H T |
7 | Blacktown Spartans | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | B B T T B T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 24 | 7 | 21 | B T T B T B |
10 | Bankstown City Lions | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 16 | H H T T B H |
12 | Dulwich Hill SC | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H T B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H H B H B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B B H B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H H B H B H |