Lake Macquarie: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lake Macquarie: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lake Macquarie |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bắc bang NSW |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lake Macquarie mới nhất
-
11/04 16:50Thornton Redbacks FCLake Macquarie0 - 0
-
28/03 16:001 Lake MacquarieKahibah FC2 - 1
-
18/08 11:30Newcastle OlympicLake Macquarie2 - 0Vòng 22
-
10/08 13:00Lake MacquarieWeston Workers FC0 - 4Vòng 21
-
03/08 13:001 Lake MacquarieCharleston City Blues0 - 3Vòng 14
-
27/07 11:30Edgeworth Eagles FCLake Macquarie2 - 0Vòng 20
-
13/07 13:00Lake MacquarieCooks Hill United1 - 4Vòng 19
-
06/07 13:00Lake MacquarieMaitland1 - 2Vòng 18
-
03/07 17:00Lake MacquarieNewcastle Olympic0 - 2Vòng 11
-
29/06 11:30Adamstown Rosebuds FCLake Macquarie0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Lake Macquarie sắp tới
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 20 | H T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 16 | T T T T B T |
4 | Newcastle Olympic | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 14 | B T T B H T |
5 | Charleston City Blues | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | T B H T H B |
6 | Cooks Hill United | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 9 | B T B B T B |
7 | Adamstown Rosebuds FC | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B T B B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | 8 | B B B H H H |
9 | Valentine | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 25 | -8 | 8 | H B T B B T |
10 | Maitland | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 24 | -9 | 8 | T B B B H T |
11 | Lambton Jarvis | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | B H B H H H |
12 | New Lambton FC | 9 | 0 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation