NWS Koala (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB NWS Koala (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | NWS Koala (W) |
Tên khác | NWS Koala Nữ |
Biệt danh | NWS Koala Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | NSW Premier W-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả NWS Koala (W) mới nhất
-
08/05 14:20Manly Utd (w)NWS Koala (w)2 - 1
-
20/06 13:05Macarthur Rams (w)NWS Koala (w)0 - 0
-
13/06 15:00NWS Koala (w)APIA Leichardt (W)0 - 2
-
06/06 12:00Sydney Olympic FC (w)NWS Koala (w)1 - 1
-
29/05 14:00NWS Koala (w)Northern Tigers FC (w)1 - 2
-
16/05 15:05NWS Koala (w)Illawarra Stingrays (w)0 - 1
-
09/05 15:00NWS Koala (w)Blacktown Spartans(w)0 - 1
-
02/05 12:10University of Sydney (w)NWS Koala (w)0 - 0
-
18/04 12:00Bankstown City Lions (w)NWS Koala (w)0 - 0
-
11/04 15:05NWS Koala (w)Manly Utd (w)2 - 0
Lịch thi đấu NWS Koala (W) sắp tới
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T H T T H |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H H T T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 12 | T H H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H T H H |
5 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
6 | NWS Spirit (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T H B T T |
7 | WS Wanderers B (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T T H |
8 | UNSW FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 8 | T H B T B H |
9 | Maca Searle (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B T B |
10 | Bulls Academy (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | H B B T B H |
11 | University of Sydney (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H B B B T |
12 | Gladesville Ravens (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
14 | Aime Rigi (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 3 | B T B B B B |