Lechia Gdansk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lechia Gdansk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lechia Gdansk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | ul. Traugutta 29, 80-221 Gdańsk |
Sân vận động | PGE Arena Gdansk |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lechia.pl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lechia Gdansk mới nhất
-
15/04 00:00Lechia GdanskStal Mielec0 - 2Vòng 28
-
05/04 01:30Widzew lodzLechia Gdansk2 - 0Vòng 27
-
29/03 23:30Lechia GdanskJagiellonia Bialystok0 - 0Vòng 26
-
15/03 00:00Radomiak RadomLechia Gdansk1 - 1Vòng 25
-
09/03 20:45Lechia GdanskGornik Zabrze1 - 0Vòng 24
-
04/03 01:00Rakow CzestochowaLechia Gdansk2 - 0Vòng 23
-
23/02 18:15Lechia GdanskPuszcza Niepolomice0 - 1Vòng 22
-
18/02 01:00Zaglebie LubinLechia Gdansk0 - 2Vòng 21
-
09/02 23:30Lechia GdanskLech Poznan 11 - 0Vòng 20
-
01/02 20:45Motor LublinLechia Gdansk0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Lechia Gdansk sắp tới
-
21/04 22:30Legia WarszawaLechia Gdansk? - ?Vòng 29
-
27/04 23:00Lechia GdanskPiast Gliwice? - ?Vòng 30
-
04/05 23:00Cracovia KrakowLechia Gdansk? - ?Vòng 31
-
11/05 23:00Lechia GdanskKorona Kielce? - ?Vòng 32
-
18/05 23:00Pogon SzczecinLechia Gdansk? - ?Vòng 33
-
25/05 23:00Lechia GdanskGKS Katowice? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 32 | 25 | 58 | B T H T T B |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Polonia Warszawa | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 50 | H T T T T T |
5 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T B T T T T |
8 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation