LKS Lodz: tin tức, thông tin website facebook
CLB LKS Lodz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | LKS Lodz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Aleja Unii Lubelskiej 2, 94-020 Łódź |
Sân vận động | Stadion LKS |
Sức chứa sân vận động | 28,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kibu Vicuna |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lkslodz.pl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả LKS Lodz mới nhất
-
11/05 00:30Ruch ChorzowLKS Lodz1 - 0Vòng 32
-
04/05 22:00LKS LodzStal Rzeszow 12 - 0Vòng 31
-
25/04 23:001 Stal Stalowa WolaLKS Lodz 10 - 0Vòng 30
-
21/04 22:00LKS LodzGKS Tychy0 - 3Vòng 29
-
13/04 17:00Wisla PlockLKS Lodz3 - 0Vòng 28
-
10/04 23:00LKS LodzLKS Nieciecza1 - 1Vòng 27
-
06/04 22:00Pogon SiedlceLKS Lodz0 - 0Vòng 26
-
30/03 01:30LKS LodzOdra Opole1 - 1Vòng 25
-
15/03 02:30Chrobry GlogowLKS Lodz1 - 0Vòng 24
-
08/03 00:00LKS LodzWarta Poznan2 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu LKS Lodz sắp tới
-
28/01 17:00FK Vozdovac BeogradLKS Lodz? - ?
-
06/10 22:59LKS LodzSandecja Nowy Sacz? - ?
-
17/05 22:30Polonia WarszawaLKS Lodz? - ?Vòng 33
-
24/05 23:00LKS LodzZnicz Pruszkow? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation