Olimpia Grudziadz: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Olimpia Grudziadz: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Olimpia Grudziadz
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ ul. Pi?sudskiego 14 86-300 Grudzi?dz
Sân vận động Stadion Centralny
Sức chứa sân vận động 5,250 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gksolimpia.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Olimpia Grudziadz mới nhất

  • 17/05 00:20
    Olimpia Grudziadz
    Skra Czestochowa
    0 - 1
    Vòng 31
  • 10/05 22:30
    Swit Szczecin
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 30
  • 03/05 20:00
    Olimpia Grudziadz
    GKS Jastrzebie
    1 - 0
    Vòng 29
  • 26/04 22:00
    1 Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 28
  • 19/04 21:00
    Olimpia Grudziadz
    Pogon Grodzisk Mazowiecki 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:00
    Olimpia Elblag
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 26
  • 06/04 19:00
    Olimpia Grudziadz
    Hutnik Krakow
    2 - 2
    Vòng 25
  • 29/03 02:00
    KP Calisia Kalisz
    Olimpia Grudziadz
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/03 00:30
    Olimpia Grudziadz
    LKS Lodz II
    1 - 0
    Vòng 23
  • 15/03 18:00
    Zaglebie Lubin B
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 22

Lịch thi đấu Olimpia Grudziadz sắp tới

  • 23/05 22:00
    Wisla Pulawy
    Olimpia Grudziadz
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 23:00
    Olimpia Grudziadz
    KS Wieczysta Krakow
    ? - ?
    Vòng 33
  • 07/06 23:00
    Chojniczanka Chojnice
    Olimpia Grudziadz
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 30 21 5 4 59 27 32 68 B T B H B T
2 Polonia Bytom 30 21 4 5 62 28 34 67 H T B T T T
3 KS Wieczysta Krakow 30 18 4 8 59 24 35 58 B T H B B B
4 Chojniczanka Chojnice 30 17 6 7 41 23 18 57 T H T H T T
5 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
6 Hutnik Krakow 30 12 7 11 37 50 -13 43 B H T T B B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 30 11 9 10 35 33 2 42 T H H T T H
8 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
9 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
10 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
11 LKS Lodz II 30 10 8 12 36 44 -8 38 H B T B T H
12 KP Calisia Kalisz 29 11 5 13 29 37 -8 38 B B B T B T
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 31 9 7 15 53 52 1 34 H T T B T B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 30 4 7 19 27 57 -30 19 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation