FK Ohrid 2004: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB FK Ohrid 2004: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Ohrid 2004
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bắc Macedonia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bắc Macedonia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Ohrid 2004 mới nhất

Lịch thi đấu FK Ohrid 2004 sắp tới

  • 20/03 20:30
    FK Ohrid 2004
    KF Veleshta
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/03 20:30
    FK Rinija Gostivar
    FK Ohrid 2004
    ? - ?
    Vòng 19
  • 03/04 20:30
    FK Drita Bogovinje
    FK Ohrid 2004
    ? - ?
    Vòng 21
  • 10/04 20:30
    FK Ohrid 2004
    FK Skopje
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/05 22:00
    Detonit Plachkovica
    FK Ohrid 2004
    ? - ?
    Vòng 28
  • 10/05 22:00
    FK Ohrid 2004
    Bregalnica Stip
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 22:00
    Borec Veles
    FK Ohrid 2004
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makedonija Gjorce Petrov 26 17 7 2 43 5 38 58 T H T H T H
2 FK Bashkimi 26 17 5 4 45 18 27 56 T H H T T B
3 KF Arsimi 26 17 4 5 45 21 24 55 T T T T T H
4 Bregalnica Stip 26 15 7 4 35 20 15 52 H T H B T H
5 Belasica Strumica 26 10 9 7 33 26 7 39 T T T H T H
6 FK Ohrid 2004 26 11 6 9 32 32 0 39 H B T B H T
7 Detonit Plachkovica 26 8 13 5 31 22 9 37 H H H T B H
8 Kamenica-Sasa 26 9 7 10 38 36 2 34 B B B B B H
9 FK Kozuv 26 7 12 7 24 22 2 33 H B B H B H
10 FK Skopje 26 7 11 8 26 26 0 32 H T B B B B
11 Pobeda Prilep 26 8 6 12 25 30 -5 30 H H B H T T
12 Vardar Negotino 26 9 3 14 29 43 -14 30 B H T T B T
13 FK Novaci 26 6 9 11 20 29 -9 27 B T H H T H
14 FK Osogovo 26 5 7 14 23 43 -20 22 T H B H H T
15 Borec Veles 26 3 4 19 15 45 -30 13 B B T B B B
16 Vardarski 26 3 2 21 20 66 -46 11 B B B T B B