FK Shkupi: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Shkupi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Shkupi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Macedonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Macedonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Shkupi mới nhất
-
11/05 22:00Voska SportFK Shkupi0 - 0Vòng 33
-
11/05 22:00FK ShkupiFK Tikves Kavadarci1 - 1Vòng 32
-
07/05 22:00Academy PandevFK Shkupi1 - 2Vòng 31
-
03/05 21:00FK ShkupiFC Vardar Skopje0 - 1Vòng 30
-
27/04 21:00FK Shkendija 79FK Shkupi1 - 3Vòng 29
-
19/04 21:00FK ShkupiSileks1 - 0Vòng 28
-
13/04 20:50FK Rinija GostivarFK Shkupi1 - 1Vòng 27
-
06/04 20:00FK ShkupiRabotnicki Skopje0 - 0Vòng 26
-
31/03 20:00FC Struga Trim LumFK Shkupi0 - 0Vòng 25
-
15/03 21:00FK ShkupiPelister Bitola 10 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu FK Shkupi sắp tới
-
30/06 22:00Rabotnicki SkopjeFK Shkupi? - ?
-
20/10 19:00FK Tikves KavadarciFK Shkupi? - ?
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 32 | 20 | 10 | 2 | 58 | 27 | 31 | 70 | T T H T H T |
2 | Sileks | 32 | 18 | 10 | 4 | 54 | 18 | 36 | 64 | T T H T H H |
3 | Rabotnicki Skopje | 32 | 15 | 11 | 6 | 35 | 19 | 16 | 56 | B T T H B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 32 | 13 | 11 | 8 | 38 | 34 | 4 | 50 | T H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 42 | H T T H T T |
6 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B B B B B |
7 | Pelister Bitola | 32 | 10 | 9 | 13 | 25 | 34 | -9 | 39 | B B T T T H |
8 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 32 | 7 | 12 | 13 | 22 | 28 | -6 | 33 | H T B T T H |
10 | Academy Pandev | 32 | 8 | 7 | 17 | 38 | 54 | -16 | 31 | T B T B T H |
11 | KF Besa Doberdoll | 32 | 8 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 30 | B B B T T B |
12 | Voska Sport | 32 | 5 | 7 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation