FC Minsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Minsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Minsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2006 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | FC Minsk Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergey Yaromko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcminsk.by/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Minsk mới nhất
-
28/04 00:00Dinamo MinskFC Minsk1 - 1Vòng 6
-
18/04 23:30FC MinskFC Gomel1 - 0Vòng 5
-
13/04 17:15FC MinskFC Molodechno1 - 0Vòng 4
-
06/04 17:00FK Isloch MinskFC Minsk0 - 0Vòng 3
-
29/03 22:00FC MinskFK Vitebsk0 - 1Vòng 2
-
13/03 23:00FC MinskNaftan Novopolock1 - 0Vòng 1
-
23/03 15:30FC Torpedo ZhodinoFC Minsk1 - 0
-
02/03 17:101 FC MinskSlavia Mozyr 10 - 5
-
01/03 16:30FC MinskBATE Borisov0 - 3
-
22/02 16:30FC MinskSmorgon FC0 - 0
Lịch thi đấu FC Minsk sắp tới
-
04/05 20:00Slutsksakhar SlutskFC Minsk? - ?Vòng 7
-
10/05 22:00FC MinskArsenal Dzyarzhynsk? - ?Vòng 8
-
17/05 22:00Dinamo BrestFC Minsk? - ?Vòng 9
-
24/05 22:00FC MinskDnepr Rohachev? - ?Vòng 10
-
31/05 22:00Smorgon FCFC Minsk? - ?Vòng 11
-
14/06 22:00FC MinskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 12
-
21/06 22:00Neman GrodnoFC Minsk? - ?Vòng 13
-
28/06 22:00FC MinskSlavia Mozyr? - ?Vòng 14
-
05/07 22:00BATE BorisovFC Minsk? - ?Vòng 15
-
02/08 22:00Naftan NovopolockFC Minsk? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T T H |
3 | FK Isloch Minsk | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 12 | H T H H T T |
4 | FK Vitebsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B B T H T T |
5 | Dinamo Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Minsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T H T T B |
8 | Neman Grodno | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T B |
9 | Dinamo Brest | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
10 | FC Torpedo Zhodino | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H H T H H |
11 | Naftan Novopolock | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B B T |
12 | FC Gomel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | FC Molodechno | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation