Slavia Mozyr: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Mozyr: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Mozyr |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Yankai Kupaly Street 26a BY - 247760 MOZYR |
Sân vận động | Yunost Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mikhail Martinovich |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.slavia-mozyr.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Mozyr mới nhất
-
13/04 19:10Slavia MozyrDinamo Minsk0 - 0Vòng 4
-
06/04 21:00FC GomelSlavia Mozyr0 - 0Vòng 3
-
28/03 22:00Slavia MozyrFC Molodechno3 - 0Vòng 2
-
14/03 23:00FK Isloch MinskSlavia Mozyr2 - 0Vòng 1
-
02/03 17:101 FC MinskSlavia Mozyr 10 - 5
-
22/02 17:00Dnepr MogilevSlavia Mozyr 20 - 0
-
08/02 17:30FK Isloch MinskSlavia Mozyr0 - 0
-
01/02 18:00Dinamo MinskSlavia Mozyr1 - 0
-
25/01 16:00FC GomelSlavia Mozyr0 - 1
-
18/01 19:00FC Torpedo ZhodinoSlavia Mozyr0 - 0
Lịch thi đấu Slavia Mozyr sắp tới
-
31/07 20:00Slavia MozyrSmorgon FC? - ?Vòng 18
-
18/04 21:30Slutsksakhar SlutskSlavia Mozyr? - ?Vòng 5
-
26/04 22:00Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk? - ?Vòng 6
-
03/05 22:00Dinamo BrestSlavia Mozyr? - ?Vòng 7
-
10/05 22:00Slavia MozyrDnepr Rohachev? - ?Vòng 8
-
17/05 22:00Smorgon FCSlavia Mozyr? - ?Vòng 9
-
24/05 22:00Slavia MozyrFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 10
-
31/05 22:00Neman GrodnoSlavia Mozyr? - ?Vòng 11
-
14/06 22:00Naftan NovopolockSlavia Mozyr? - ?Vòng 12
-
21/06 22:00Slavia MozyrBATE Borisov? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
3 | FC Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
4 | BATE Borisov | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Neman Grodno | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
6 | FK Isloch Minsk | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H H |
7 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
8 | Dinamo Brest | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
9 | FC Gomel | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H |
10 | FK Vitebsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B T H |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H B |
12 | Dinamo Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B |
13 | Naftan Novopolock | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Smorgon FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
16 | FC Molodechno | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation