Bilzen United (W): tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Bilzen United (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bilzen United (W)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bỉ
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Bỉ nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bilzen United (W) mới nhất

  • 26/04 18:30
    Club Brugge II Nữ
    Bilzen United (W)
    1 - 0
    Vòng 29
  • 19/04 19:00
    Gent B Nữ
    Bilzen United (W)
    1 - 1
    Vòng 15
  • 12/04 18:00
    Bilzen United (W)
    Anderlecht II Nữ
    1 - 1
    Vòng 28
  • 05/04 20:00
    Bilzen United (W)
    Standard Liege B Nữ
    0 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 02:00
    KVK Tienen Nữ
    Bilzen United (W)
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    Bilzen United (W)
    FC Alken Nữ
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 21:00
    Ladies Genk B Nữ
    Bilzen United (W)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/03 21:00
    Bilzen United (W)
    KV Mechelen Nữ
    0 - 1
    Vòng 23
  • 02/03 21:00
    Oud Heverlee Leuven II Nữ
    Bilzen United (W)
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/02 21:00
    Bilzen United (W)
    Loyers W
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Bilzen United (W) sắp tới

  • 03/05 22:00
    Bilzen United (W)
    Gent B Nữ
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem II (W) 29 22 5 2 68 16 52 71 T B T T T T
2 Club Brugge II (W) 28 22 4 2 82 36 46 70 T T T T T T
3 Moldavo (W) 29 20 2 7 67 30 37 62 T T T T B T
4 KV Mechelen (W) 29 16 6 7 86 39 47 54 B H B B T H
5 Bredene W 29 17 1 11 74 53 21 52 H T T T T B
6 KVK Tienen (W) 28 16 3 9 50 33 17 51 T B T T B B
7 Standard Liege B (W) 29 16 2 11 68 40 28 50 B T T B T T
8 Oud Heverlee Leuven II (W) 29 16 2 11 70 51 19 50 T T T B T T
9 Anderlecht II (W) 29 13 2 14 50 49 1 41 B T B B B T
10 White Star Bruxelles (W) 29 11 6 12 50 48 2 39 B T B B B T
11 Famkes Merkem (W) 29 9 5 15 31 48 -17 32 H H B T B H
12 Bilzen United (W) 29 9 4 16 45 65 -20 31 T B B T T B
13 Gent B (W) 29 6 3 20 45 80 -35 21 B T T B B B
14 Ladies Genk B (W) 29 5 3 21 37 75 -38 18 T B B B B B
15 Loyers W 29 4 2 23 29 91 -62 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 29 4 0 25 28 126 -98 12 B B B T B B