Zulte-Waregem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zulte-Waregem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zulte-Waregem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1976-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Zuiderlaan 17 8790 Waregem |
Sân vận động | Regenboogstadion |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Frederik DHollander |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.svzw.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zulte-Waregem mới nhất
-
19/04 01:00Zulte-WaregemJeunesse Molenbeek1 - 0Vòng 30
-
13/04 01:00SC Lokeren-TemseZulte-Waregem1 - 0Vòng 29
-
07/04 00:15Seraing UnitedZulte-Waregem0 - 0Vòng 28
-
30/03 02:00Zulte-WaregemAnderlecht II1 - 0Vòng 27
-
15/03 22:00Francs BorainsZulte-Waregem0 - 2Vòng 26
-
09/03 02:00Zulte-WaregemKVSK Lommel 10 - 0Vòng 25
-
01/03 02:00Red Star WaaslandZulte-Waregem0 - 0Vòng 24
-
22/02 02:00Zulte-WaregemGenk II1 - 0Vòng 23
-
15/02 02:00LierseZulte-Waregem0 - 0Vòng 22
-
17/04 16:00Zulte-WaregemMechelen0 - 2
Lịch thi đấu Zulte-Waregem sắp tới
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation