Estoril: tin tức, thông tin website facebook
CLB Estoril: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Estoril |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-5-17 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Centro de Treino Rua Do Bosco 2765-130 Estoril |
Sân vận động | Estadio Antonio Coimbra da Mota |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alvaro Pacheco |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gdestorilpraia.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Estoril mới nhất
-
20/04 00:00EstorilSporting Braga0 - 2Vòng 30
-
12/04 21:30FC FamalicaoEstoril0 - 0Vòng 29
-
05/04 02:15AVS Futebol SADEstoril0 - 2Vòng 28
-
31/03 00:00EstorilFC Porto1 - 1Vòng 27
-
16/03 22:30FC AroucaEstoril1 - 0Vòng 26
-
09/03 01:00EstorilSC Farense0 - 0Vòng 25
-
04/03 03:15Sporting CPEstoril 12 - 0Vòng 24
-
23/02 03:30EstorilRio Ave0 - 0Vòng 23
-
16/02 00:00Nacional da MadeiraEstoril1 - 1Vòng 22
-
09/02 22:30EstorilBoavista FC1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Estoril sắp tới
-
22/03 22:59Cova PiedadeEstoril? - ?Vòng 25
-
30/04 02:30Casa Pia ACEstoril? - ?Vòng 31
-
04/05 02:30EstorilBenfica? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00MoreirenseEstoril? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00EstorilEstrela da Amadora? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation