Pacos de Ferreira: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Pacos de Ferreira: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Pacos de Ferreira
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1950-4-5
Bóng đá quốc gia nào? Bồ Đào Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bồ Đào Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Futebol Clube Pacos de Ferreira Praca Doutor Luis PT-4590-529 PACOS DE FERREIRA Portugal
Sân vận động Estadio da Mata Real
Sức chứa sân vận động 5,172 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ricardo Emidio Ramalho da Silva
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcpf.pt/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Pacos de Ferreira mới nhất

  • 04/05 17:00
    Alverca
    Pacos de Ferreira
    1 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 00:00
    Pacos de Ferreira
    Uniao Leiria
    1 - 1
    Vòng 31
  • 18/04 20:00
    Portimonense
    Pacos de Ferreira
    2 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 17:00
    Pacos de Ferreira
    CD Tondela
    0 - 0
    Vòng 29
  • 06/04 17:00
    Porto B
    Pacos de Ferreira 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 20:00
    Pacos de Ferreira
    GD Chaves 2
    0 - 0
    Vòng 27
  • 17/03 03:30
    Vizela
    Pacos de Ferreira
    1 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 22:30
    SCU Torreense
    Pacos de Ferreira 2
    2 - 0
    Vòng 25
  • 04/03 01:00
    1 Pacos de Ferreira
    Oliveirense
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 21:00
    SL Benfica B
    Pacos de Ferreira
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Pacos de Ferreira sắp tới

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vizela 32 16 10 6 47 28 19 58 T T H T H T
2 CD Tondela 31 15 13 3 53 32 21 58 T T T T B H
3 Alverca 32 15 12 5 54 32 22 57 T H H T T T
4 SL Benfica B 32 14 9 9 48 36 12 51 T H B T T H
5 GD Chaves 31 14 8 9 39 30 9 50 T B B T T B
6 Uniao Leiria 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B B T T
7 SCU Torreense 31 13 9 9 45 38 7 48 H B T H T H
8 Feirense 31 12 9 10 32 30 2 45 T B B T T B
9 Viseu 32 11 11 10 42 39 3 44 B T H B B T
10 Penafiel 31 12 7 12 44 45 -1 43 B B B B B B
11 Maritimo 31 10 11 10 39 44 -5 41 H T H T T H
12 FC Felgueiras 32 9 13 10 39 36 3 40 B T H T H H
13 Leixoes 31 8 11 12 31 38 -7 35 T B H H B T
14 Portimonense 32 9 7 16 37 49 -12 34 B B B T H B
15 Porto B 32 7 11 14 32 43 -11 32 T T H B T B
16 Pacos de Ferreira 32 8 6 18 32 48 -16 30 T B B B B B
17 Oliveirense 32 7 7 18 28 61 -33 28 B T H B T B
18 CD Mafra 31 5 9 17 25 50 -25 24 B T B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation