Santa Clara: tin tức, thông tin website facebook
CLB Santa Clara: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Santa Clara |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-1-31 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rua Comandante Jaime de Sousa, 21 9500 Ponta Delgada |
Sân vận động | San jomiguel Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdsantaclara.pt/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Santa Clara mới nhất
-
13/04 00:00Santa ClaraSporting CP0 - 0Vòng 29
-
06/04 02:30Vitoria GuimaraesSanta Clara1 - 0Vòng 28
-
30/03 21:30Santa ClaraNacional da Madeira 11 - 0Vòng 27
-
15/03 22:30Gil VicenteSanta Clara0 - 1Vòng 26
-
09/03 22:30Santa ClaraMoreirense0 - 0Vòng 25
-
02/03 22:30Boavista FCSanta Clara0 - 0Vòng 24
-
23/02 22:30Estrela da AmadoraSanta Clara0 - 0Vòng 23
-
16/02 01:001 Santa ClaraBenfica0 - 0Vòng 22
-
08/02 22:30AVS Futebol SADSanta Clara0 - 0Vòng 21
-
01/02 22:30Santa ClaraCasa Pia AC0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Santa Clara sắp tới
-
18/04 21:30Rio AveSanta Clara? - ?Vòng 30
-
26/04 21:30Santa ClaraFC Arouca? - ?Vòng 31
-
04/05 00:00Sporting BragaSanta Clara? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00Santa ClaraFC Famalicao? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00SC FarenseSanta Clara? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
5 | SL Benfica B | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H B T H B |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
8 | Penafiel | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 40 | 2 | 43 | B T B B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
12 | FC Felgueiras | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35 | H H H B T H |
13 | Leixoes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 32 | B B T B H H |
14 | Portimonense | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 30 | B B B T B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 29 | 5 | 9 | 15 | 25 | 43 | -18 | 24 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation