ABC RN: tin tức, thông tin website facebook
CLB ABC RN: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ABC RN |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1915 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Natal, Rio Grande do Norte |
Sân vận động | Natal, Rio Grande do Norte |
Sức chứa sân vận động | 18,017 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Allan Rodrigo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.abcfc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ABC RN mới nhất
-
22/04 05:30ABC RNCentro Sportivo Alagoano0 - 0Vòng 2
-
14/04 02:00Sao BernardoABC RN0 - 0Vòng 1
-
06/04 02:00Santa Cruz PEABC RN0 - 0
-
30/03 02:00ABC RNAmerica FC Natal RN0 - 0
-
23/03 02:00America FC Natal RNABC RN0 - 1
-
17/03 02:00ABC RNClub Laguna SAF0 - 0
-
09/03 02:00Club Laguna SAFABC RN0 - 0
-
09/02 02:00CE Forca e Luz RNABC RN0 - 3Vòng 7
-
02/02 02:00ABC RNGlobo0 - 0Vòng 6
-
21/02 07:30OlariaABC RN1 - 0
Lịch thi đấu ABC RN sắp tới
-
28/04 05:00Botafogo PBABC RN? - ?Vòng 3
-
04/05 03:00ABC RNItuano SP? - ?Vòng 4
-
12/05 02:00Brusque FCABC RN? - ?Vòng 5
-
19/05 02:00ABC RNAnapolis FC? - ?Vòng 6
-
25/05 02:00Londrina PRABC RN? - ?Vòng 7
-
01/06 02:00ABC RNNautico (PE)? - ?Vòng 8
-
15/06 03:00Ponte PretaABC RN? - ?Vòng 9
-
29/06 03:00ABC RNYpiranga(RS)? - ?Vòng 10
-
06/07 03:00Confianca SEABC RN? - ?Vòng 11
-
13/07 03:00TombenseABC RN? - ?Vòng 12
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
3 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
4 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
7 | CRB AL | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
8 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | Cuiaba | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
10 | Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T H B |
11 | Ferroviaria SP | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | H H T H |
12 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T H B H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
17 | Volta Redonda | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | SC Paysandu Para | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H |
19 | Amazonas FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B B |
20 | Athletic Club MG | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation