Sampaio Correa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sampaio Correa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sampaio Correa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Nhozinho Santos |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marcio Fernandes |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sampaiocorreafc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sampaio Correa mới nhất
-
16/04 05:00Sampaio Correatuntum EC 11 - 0
-
06/04 02:00Moto Club Sao Luis MASampaio Correa0 - 0
-
03/04 05:00Pinheiro ACSampaio Correa0 - 0
-
31/03 02:00Sampaio CorreaIape2 - 0
-
24/03 02:00Sampaio CorreaEC Viana1 - 0
-
16/03 02:00MaranhaoSampaio Correa 10 - 0
-
10/03 02:001 Sampaio CorreaImperatriz(MA)0 - 0
-
20/03 05:00Confianca SESampaio Correa 12 - 0B
-
07/03 05:001 Sampaio CorreaNautico (PE)1 - 0B
-
27/02 05:00Sampaio CorreaJuazeirense0 - 1B
Lịch thi đấu Sampaio Correa sắp tới
-
09/12 05:15America MGSampaio Correa? - ?Vòng 27
-
20/04 03:00Iguatu CESampaio Correa? - ?
-
27/04 04:00Sampaio CorreaCeara? - ?B
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuiaba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T |
2 | Coritiba PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Atletico Paranaense | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Atletico Clube Goianiense | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
7 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
8 | Gremio Novorizontin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Operario Ferroviario PR | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Avai FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | SC Paysandu Para | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Chapecoense SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation