Sao Paulo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sao Paulo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sao Paulo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935-12-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Praga Roberto Gomes Pedrosa, 1, Sao Paulo(SP), CEP 05653-000 |
Sân vận động | Estadio do Morumbi |
Sức chứa sân vận động | 80,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dorival Junior |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.spfc.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sao Paulo mới nhất
-
14/04 03:30Sao PauloCruzeiro0 - 0Vòng 3
-
07/04 02:001 Atletico MineiroSao Paulo 10 - 0Vòng 2
-
30/03 04:30Sao PauloSport Club do Recife0 - 0Vòng 1
-
11/04 07:30Sao PauloAlianza Lima2 - 0D
-
03/04 07:30Talleres CordobaSao Paulo0 - 0D
-
11/03 07:35PalmeirasSao Paulo1 - 0Vòng 1
-
04/03 06:00Sao PauloGremio Novorizontin 10 - 0
-
24/02 04:30Sao BernardoSao Paulo0 - 2Vòng 12
-
20/02 05:30Sao PauloPonte Preta1 - 0Vòng 11
-
17/02 04:30PalmeirasSao Paulo0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Sao Paulo sắp tới
-
17/04 04:30Botafogo RJSao Paulo? - ?Vòng 4
-
21/04 02:00Sao PauloSantos? - ?Vòng 5
-
27/04 04:30CearaSao Paulo? - ?Vòng 6
-
03/05 07:30Sao PauloFortaleza? - ?Vòng 7
-
12/05 03:00PalmeirasSao Paulo? - ?Vòng 8
-
19/05 03:00Sao PauloGremio (RS)? - ?Vòng 9
-
24/04 07:30Clud LibertadSao Paulo? - ?D
-
08/05 03:00Alianza LimaSao Paulo? - ?D
-
15/05 03:00Sao PauloClud Libertad? - ?D
-
01/05 03:00Sao PauloNautico (PE)? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
4 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
8 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation