Belasitsa Petrich: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Belasitsa Petrich: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Belasitsa Petrich
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadionska 2 Tzar Samuil stadium BG-2850 PETRICH
Sân vận động Tsar Samuil
Sức chứa sân vận động 12,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://rondia-bg.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Belasitsa Petrich mới nhất

  • 04/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Belasitsa Petrich 1
    2 - 0
    Vòng 34
  • 26/04 21:00
    1 Belasitsa Petrich
    PFC Nesebar
    0 - 0
    Vòng 33
  • 18/04 21:00
    Spartak Pleven
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 32
  • 13/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    CSKA Sofia B 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 09/04 21:00
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    Vòng 30
  • 04/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    Sportist Svoge
    0 - 0
    Vòng 29
  • 31/03 21:00
    FC Dobrudzha
    Belasitsa Petrich
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    Belasitsa Petrich
    Litex Lovech
    0 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 26
  • 09/03 20:30
    Belasitsa Petrich
    CSKA 1948 Sofia II
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Belasitsa Petrich sắp tới

  • 08/05 21:30
    Belasitsa Petrich
    PFK Montana
    ? - ?
    Vòng 35
  • 10/05 22:00
    Yantra Gabrovo
    Belasitsa Petrich
    ? - ?
    Vòng 36
  • 17/05 22:00
    Belasitsa Petrich
    Minyor Pernik
    ? - ?
    Vòng 37
  • 24/05 22:00
    Pirin Blagoevgrad
    Belasitsa Petrich
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 34 21 10 3 52 13 39 73 T T H T T T
2 FC Dobrudzha 34 21 9 4 66 24 42 72 T T T T B T
3 Pirin Blagoevgrad 33 19 8 6 49 36 13 65 T T T B B T
4 FC Dunav Ruse 34 15 12 7 45 31 14 57 H H B T B T
5 Marek Dupnitza 34 15 11 8 40 29 11 56 T H T B H T
6 Yantra Gabrovo 33 14 10 9 47 33 14 52 T T H H H B
7 Belasitsa Petrich 34 15 7 12 37 38 -1 52 H B H H T B
8 CSKA 1948 Sofia II 34 16 3 15 53 47 6 51 B T T B T B
9 CSKA Sofia B 34 12 12 10 44 34 10 48 B T H H B B
10 Etar 34 13 9 12 46 39 7 48 H B B H H T
11 Ludogorets Razgrad II 34 11 11 12 45 39 6 44 T B H H H T
12 Spartak Pleven 33 12 8 13 32 39 -7 44 T B H B H B
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 34 12 6 16 32 37 -5 42 B B T B T B
14 Fratria 34 11 9 14 37 44 -7 42 T T H T H B
15 Minyor Pernik 34 10 7 17 30 49 -19 37 B B T B H B
16 Sportist Svoge 34 7 12 15 20 35 -15 33 H H T H H T
17 Litex Lovech 34 8 7 19 19 40 -21 31 H T B T B B
18 Strumska Slava 34 4 15 15 22 45 -23 27 B H H H T H
19 Botev Plovdiv II 33 7 4 22 28 58 -30 25 B H B B B T
20 PFC Nesebar 34 4 12 18 25 59 -34 24 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation