Chernomorets Balchik: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Chernomorets Balchik: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chernomorets Balchik
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chernomorets Balchik mới nhất

  • 15/01 19:30
    FC Dobrudzha
    Chernomorets Balchik
    1 - 0
  • 24/05 22:00
    Septemvri Sofia
    Chernomorets Balchik
    0 - 0
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    Chernomorets Balchik
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    1 FC Maritsa 1921
    Chernomorets Balchik
    0 - 1
    Vòng 32
  • 02/05 22:00
    Chernomorets Balchik
    Spartak Varna
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    Chernomorets Balchik
    2 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    Chernomorets Balchik
    FC Bdin Vidin
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 21:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    Chernomorets Balchik
    2 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 21:00
    Chernomorets Balchik
    Yantra Gabrovo
    1 - 0
    Vòng 27
  • 31/03 21:00
    Sportist Svoge
    Chernomorets Balchik
    1 - 1
    Vòng 26

Lịch thi đấu Chernomorets Balchik sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 34 21 10 3 52 13 39 73 T T H T T T
2 FC Dobrudzha 34 21 9 4 66 24 42 72 T T T T B T
3 Pirin Blagoevgrad 33 19 8 6 49 36 13 65 T T T B B T
4 FC Dunav Ruse 34 15 12 7 45 31 14 57 H H B T B T
5 Marek Dupnitza 34 15 11 8 40 29 11 56 T H T B H T
6 Yantra Gabrovo 33 14 10 9 47 33 14 52 T T H H H B
7 Belasitsa Petrich 34 15 7 12 37 38 -1 52 H B H H T B
8 CSKA 1948 Sofia II 34 16 3 15 53 47 6 51 B T T B T B
9 CSKA Sofia B 34 12 12 10 44 34 10 48 B T H H B B
10 Etar 34 13 9 12 46 39 7 48 H B B H H T
11 Ludogorets Razgrad II 34 11 11 12 45 39 6 44 T B H H H T
12 Spartak Pleven 33 12 8 13 32 39 -7 44 T B H B H B
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 34 12 6 16 32 37 -5 42 B B T B T B
14 Fratria 34 11 9 14 37 44 -7 42 T T H T H B
15 Minyor Pernik 34 10 7 17 30 49 -19 37 B B T B H B
16 Sportist Svoge 34 7 12 15 20 35 -15 33 H H T H H T
17 Litex Lovech 34 8 7 19 19 40 -21 31 H T B T B B
18 Strumska Slava 34 4 15 15 22 45 -23 27 B H H H T H
19 Botev Plovdiv II 33 7 4 22 28 58 -30 25 B H B B B T
20 PFC Nesebar 34 4 12 18 25 59 -34 24 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation