Chernomorets Balchik: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB Chernomorets Balchik: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chernomorets Balchik
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chernomorets Balchik mới nhất

  • 15/01 19:30
    FC Dobrudzha
    Chernomorets Balchik
    1 - 0
  • 24/05 22:00
    Septemvri Sofia
    Chernomorets Balchik
    0 - 0
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    Chernomorets Balchik
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    1 FC Maritsa 1921
    Chernomorets Balchik
    0 - 1
    Vòng 32
  • 02/05 22:00
    Chernomorets Balchik
    Spartak Varna
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    Chernomorets Balchik
    2 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    Chernomorets Balchik
    FC Bdin Vidin
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 21:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    Chernomorets Balchik
    2 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 21:00
    Chernomorets Balchik
    Yantra Gabrovo
    1 - 0
    Vòng 27
  • 31/03 21:00
    Sportist Svoge
    Chernomorets Balchik
    1 - 1
    Vòng 26

Lịch thi đấu Chernomorets Balchik sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 37 22 12 3 53 13 40 78 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 37 17 11 9 42 31 11 62 B H T T B T
5 Yantra Gabrovo 37 17 10 10 54 34 20 61 H B B T T T
6 FC Dunav Ruse 37 16 13 8 50 34 16 61 T B T H B T
7 CSKA 1948 Sofia II 37 17 4 16 55 51 4 55 B T B T B H
8 Etar 37 14 11 12 49 40 9 53 H H T H T H
9 Belasitsa Petrich 37 15 8 14 39 43 -4 53 H T B B B H
10 Ludogorets Razgrad II 37 13 12 12 53 40 13 51 H H T T T H
11 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 37 15 6 16 40 40 0 51 B T B T T T
12 CSKA Sofia B 37 12 13 12 46 39 7 49 H B B B B H
13 Spartak Pleven 37 13 9 15 34 43 -9 48 H B B H T B
14 Fratria 37 12 9 16 42 50 -8 45 T H B B T B
15 Minyor Pernik 37 10 8 19 32 55 -23 38 B H B B B H
16 Sportist Svoge 37 8 13 16 22 37 -15 37 H H T B T H
17 Litex Lovech 37 8 9 20 19 42 -23 33 T B B H B H
18 Botev Plovdiv II 37 8 5 24 30 65 -35 29 B T T B B H
19 Strumska Slava 37 4 16 17 22 50 -28 28 H T H B H B
20 PFC Nesebar 37 5 12 20 27 62 -35 27 T B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation