Ludogorets Razgrad II: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Ludogorets Razgrad II: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ludogorets Razgrad II
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ludogorets Razgrad II mới nhất

  • 12/04 21:00
    PFK Montana
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 31
  • 08/04 21:30
    Pirin Blagoevgrad
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/04 21:00
    Ludogorets Razgrad II
    PFC Nesebar
    1 - 0
    Vòng 29
  • 29/03 20:30
    Spartak Pleven
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    Ludogorets Razgrad II
    CSKA Sofia B
    0 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    Fratria
    Ludogorets Razgrad II
    2 - 1
    Vòng 26
  • 10/03 20:30
    Ludogorets Razgrad II
    Sportist Svoge
    0 - 1
    Vòng 25
  • 04/03 20:30
    FC Dobrudzha
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 24
  • 23/02 19:30
    Ludogorets Razgrad II
    Litex Lovech
    0 - 0
    Vòng 23
  • 17/02 20:00
    FC Dunav Ruse
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad II sắp tới

  • 18/04 21:00
    Ludogorets Razgrad II
    Yantra Gabrovo
    ? - ?
    Vòng 32
  • 26/04 22:00
    Minyor Pernik
    Ludogorets Razgrad II
    ? - ?
    Vòng 33
  • 03/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Belasitsa Petrich
    ? - ?
    Vòng 34
  • 07/05 22:00
    Strumska Slava
    Ludogorets Razgrad II
    ? - ?
    Vòng 35
  • 10/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Botev Plovdiv II
    ? - ?
    Vòng 36
  • 17/05 22:00
    Etar
    Ludogorets Razgrad II
    ? - ?
    Vòng 37
  • 24/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 31 19 9 3 58 19 39 66 T T T T T T
2 PFK Montana 31 18 10 3 42 13 29 64 T B H T T H
3 Pirin Blagoevgrad 31 18 8 5 48 32 16 62 T T T T T B
4 Marek Dupnitza 31 14 10 7 38 27 11 52 T B B T H T
5 Yantra Gabrovo 31 14 9 8 46 30 16 51 B T T T H H
6 FC Dunav Ruse 31 13 12 6 43 30 13 51 T H T H H B
7 CSKA 1948 Sofia II 31 15 3 13 49 42 7 48 T T T B T T
8 Belasitsa Petrich 31 14 6 11 36 34 2 48 B T B H B H
9 CSKA Sofia B 31 12 11 8 42 27 15 47 T H H B T H
10 Etar 31 12 7 12 41 37 4 43 B H B H B B
11 Spartak Pleven 31 12 7 12 32 36 -4 43 B T T B H B
12 Ludogorets Razgrad II 31 10 9 12 39 37 2 39 H H B T B H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 31 11 6 14 29 31 -2 39 T H T B B T
14 Fratria 31 10 8 13 34 41 -7 38 H T B T T H
15 Minyor Pernik 31 10 6 15 29 42 -13 36 T B B B B T
16 Litex Lovech 31 7 7 17 18 36 -18 28 B B T H T B
17 Sportist Svoge 31 6 10 15 16 34 -18 28 B B T H H T
18 Strumska Slava 31 3 13 15 19 45 -26 22 B H B B H H
19 Botev Plovdiv II 31 6 4 21 23 54 -31 22 B B B H B B
20 PFC Nesebar 31 3 11 17 23 58 -35 20 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation