Slavia Sofia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Sofia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Sofia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-4-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Koloman Street 1 Slavia stadium BG - 1618 SOFIA |
Sân vận động | Stade Ovcha Kupel |
Sức chứa sân vận động | 32,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zlatomir Zagorcic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pfcslavia.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Sofia mới nhất
-
25/04 21:30Slavia SofiaFC Hebar Pazardzhik3 - 2Vòng 1
-
19/04 20:30Lokomotiv PlovdivSlavia Sofia 10 - 1Vòng 30
-
14/04 21:30Slavia SofiaBotev Vratsa1 - 0Vòng 29
-
06/04 18:45Lokomotiv SofiaSlavia Sofia2 - 0Vòng 28
-
01/04 22:45Slavia SofiaSeptemvri Sofia1 - 1Vòng 27
-
29/03 19:451 Cherno More VarnaSlavia Sofia 10 - 0Vòng 26
-
14/03 20:15Slavia SofiaBeroe Stara Zagora 11 - 1Vòng 25
-
09/03 19:30Levski SofiaSlavia Sofia 11 - 2Vòng 24
-
03/03 20:00Slavia SofiaBotev Plovdiv2 - 1Vòng 23
-
22/02 17:30ArdaSlavia Sofia 11 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Slavia Sofia sắp tới
-
02/05 21:30Slavia SofiaCSKA 1948 Sofia? - ?Vòng 2
-
07/05 22:00Septemvri SofiaSlavia Sofia? - ?Vòng 10
-
10/05 22:00Slavia SofiaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 4
-
14/05 22:00FK Levski KrumovgradSlavia Sofia? - ?Vòng 5
-
17/05 22:00Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 6
-
24/05 22:00Botev VratsaSlavia Sofia? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Sofia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 50 | T |
2 | Botev Plovdiv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 50 | H |
3 | Spartak Varna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 48 | B |
4 | Beroe Stara Zagora | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 43 | H |