Athletic Bilbao: tin tức, thông tin website facebook
CLB Athletic Bilbao: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Athletic Bilbao |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | La Liga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Palacio Ibaigane, Alameda Mazarredo 23, ES-48009 BILBAO |
Sân vận động | San Mames |
Sức chứa sân vận động | 40,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Txingurri Valverde |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.athletic-club.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Athletic Bilbao mới nhất
-
16/05 02:30GetafeAthletic Bilbao0 - 0Vòng 36
-
11/05 23:30Athletic BilbaoAlaves0 - 0Vòng 35
-
05/05 02:00SociedadAthletic Bilbao0 - 0Vòng 34
-
24/04 00:00Athletic BilbaoLas Palmas1 - 0Vòng 33
-
21/04 02:00Real MadridAthletic Bilbao0 - 0Vòng 32
-
14/04 02:00Athletic BilbaoRayo Vallecano0 - 1Vòng 31
-
09/05 02:00Manchester UnitedAthletic Bilbao0 - 1
-
02/05 02:001 Athletic BilbaoManchester United0 - 3
-
18/04 02:00Athletic BilbaoGlasgow Rangers1 - 0
-
11/04 02:001 Glasgow RangersAthletic Bilbao0 - 0
Lịch thi đấu Athletic Bilbao sắp tới
-
19/05 00:00ValenciaAthletic Bilbao? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00Athletic BilbaoBarcelona? - ?Vòng 38
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 36 | 27 | 4 | 5 | 97 | 36 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 36 | 24 | 6 | 6 | 74 | 38 | 36 | 78 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 36 | 20 | 10 | 6 | 60 | 29 | 31 | 70 | T B T H T B |
4 | Athletic Bilbao | 36 | 18 | 13 | 5 | 53 | 26 | 27 | 67 | T B T H T T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 45 | 10 | 59 | B T T T H H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 36 | 12 | 12 | 12 | 39 | 44 | -5 | 48 | B H B T T H |
9 | Osasuna | 36 | 11 | 15 | 10 | 45 | 51 | -6 | 48 | T T T B H T |
10 | Mallorca | 36 | 13 | 8 | 15 | 34 | 42 | -8 | 47 | T H B B T B |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 36 | 10 | 9 | 17 | 31 | 36 | -5 | 39 | B B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 49 | -11 | 39 | T H B B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation