FC Twente Enschede: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB FC Twente Enschede: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Twente Enschede
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1965-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Colosseum 65 7521 PP Enschede
Sân vận động De Grolsch Veste
Sức chứa sân vận động 13,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Joseph Oosting
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fctwente.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Twente Enschede mới nhất

  • 18/05 19:30
    AFC Ajax
    FC Twente Enschede
    1 - 0
    Vòng 34
  • 15/05 01:00
    FC Twente Enschede
    AZ Alkmaar
    2 - 2
    Vòng 33
  • 11/05 19:30
    FC Twente Enschede
    FC Utrecht
    1 - 0
    Vòng 32
  • 04/05 19:30
    Sparta Rotterdam
    FC Twente Enschede
    0 - 2
    Vòng 31
  • 25/04 02:00
    FC Twente Enschede
    PSV Eindhoven
    1 - 1
    Vòng 30
  • 13/04 19:30
    PEC Zwolle
    FC Twente Enschede
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 23:45
    FC Twente Enschede
    Fortuna Sittard
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 19:30
    Heracles Almelo
    FC Twente Enschede
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    FC Twente Enschede
    Feyenoord
    1 - 3
    Vòng 26
  • 09/03 22:45
    FC Twente Enschede
    Almere City FC
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu FC Twente Enschede sắp tới

BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation