Ferencvarosi TC: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Ferencvarosi TC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ferencvarosi TC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1899
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Ulloi ut 129 HU - 1091 BUDAPEST
Sân vận động Groupama Aréna
Sức chứa sân vận động 18,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dejan Stankovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ftc.hu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất

  • 15/05 00:00
    Ferencvarosi TC
    Paksi SE Honlapja
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
  • 24/04 01:00
    Ferencvarosi TC
    MTK Hungaria
    1 - 1
  • 03/04 00:45
    Ferencvarosi TC
    Ujpesti
    2 - 0
  • 11/05 00:30
    1 Paksi SE Honlapja
    Ferencvarosi TC
    1 - 0
    Vòng 31
  • 04/05 00:30
    Ferencvarosi TC
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 1
    Vòng 30
  • 27/04 20:30
    MTK Hungaria
    Ferencvarosi TC
    0 - 3
    Vòng 29
  • 20/04 20:45
    Ferencvarosi TC
    Nyiregyhaza
    3 - 0
    Vòng 28
  • 13/04 00:45
    ZalaegerzsegTE
    Ferencvarosi TC
    0 - 0
    Vòng 27
  • 07/04 00:00
    Ferencvarosi TC
    Ujpesti
    2 - 0
    Vòng 26
  • 30/03 22:00
    Diosgyor VTK
    Ferencvarosi TC 1
    1 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Ferencvarosi TC sắp tới

  • 19/05 00:30
    Ferencvarosi TC
    Fehervar Videoton
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 22:00
    Gyori ETO
    Ferencvarosi TC
    ? - ?
    Vòng 33

BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 31 18 9 4 59 30 29 63 T T T T H T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 31 16 7 8 64 46 18 55 T T H B T B
4 Gyori ETO 31 14 10 7 48 35 13 52 H T T T T T
5 MTK Hungaria 31 13 7 11 51 42 9 46 H B H B H T
6 Diosgyor VTK 31 10 11 10 38 46 -8 41 B T B H H B
7 Ujpesti 32 8 14 10 35 43 -8 38 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 32 9 8 15 31 52 -21 35 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 31 7 11 13 35 42 -7 32 T B B H H H
10 Fehervar Videoton 31 8 7 16 34 46 -12 31 B B H B B B
11 Debrecin VSC 31 8 6 17 49 59 -10 30 T B T B H B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation