Curico Unido: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Curico Unido: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Curico Unido
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1970
Bóng đá quốc gia nào? Chile
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Chile
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Peña 819, Curicó
Sân vận động Farm Stadium
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.curicounido.cl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Curico Unido mới nhất

  • 27/04 04:30
    1 Deportes Temuco
    Curico Unido
    0 - 0
    Vòng 8
  • 19/04 02:30
    Curico Unido
    Deportes Santa Cruz
    2 - 1
    Vòng 7
  • 13/04 02:00
    2 Rangers Talca
    Curico Unido 1
    0 - 0
    Vòng 6
  • 31/03 06:30
    Curico Unido
    D. Concepcion
    2 - 1
    Vòng 5
  • 18/03 06:30
    1 Curico Unido
    CD Magallanes
    0 - 0
    Vòng 4
  • 10/03 04:00
    Santiago Morning
    Curico Unido
    0 - 0
    Vòng 3
  • 03/03 06:30
    Curico Unido
    CD Copiapo S.A.
    0 - 1
    Vòng 2
  • 25/02 07:10
    San Marcos de Arica
    Curico Unido
    0 - 1
    Vòng 1
  • 06/04 03:00
    Curico Unido
    Deportes Santa Cruz
    0 - 0
    H
  • 23/03 04:00
    Universidad de Concepcion
    Curico Unido
    0 - 1
    H

Lịch thi đấu Curico Unido sắp tới

BXH VĐQG Chile mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Univ Catolica 8 5 2 1 16 6 10 17 T H T H T T
2 Huachipato 9 5 2 2 14 7 7 17 B T T H B T
3 Audax Italiano 9 5 1 3 15 10 5 16 T H B T T B
4 Palestino 9 5 1 3 14 9 5 16 T T H T B B
5 Coquimbo Unido 9 4 4 1 9 5 4 16 H H T H H B
6 Cobresal 9 4 3 2 13 9 4 15 H H B H T T
7 Union La Calera 9 4 2 3 11 7 4 14 T B T B H T
8 O.Higgins 9 3 5 1 10 7 3 14 H H T B T H
9 Universidad de Chile 7 4 1 2 14 8 6 13 T B H B T T
10 Colo Colo 6 3 1 2 9 5 4 10 T B B T H T
11 Deportes La Serena 9 3 1 5 9 16 -7 10 H T B T B B
12 Nublense 9 2 4 3 7 14 -7 10 H B H B H T
13 Union Espanola 8 2 0 6 9 14 -5 6 B T B T B B
14 Everton CD 9 1 3 5 6 18 -12 6 B H T B H B
15 Deportes Limache 9 1 2 6 11 18 -7 5 B B B T B B
16 Municipal Iquique 8 0 2 6 6 20 -14 2 B B B H B H

LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation