Huachipato: tin tức, thông tin website facebook
CLB Huachipato: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Huachipato |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Av. Desiderio García # 909 , Las Higueras Talcahuano - Chile |
Sân vận động | Cap Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gustavo Alvarez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdhuachipato.cl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Huachipato mới nhất
-
20/04 02:00HuachipatoCobresal 10 - 1Vòng 8
-
12/04 23:301 Coquimbo UnidoHuachipato 10 - 0Vòng 7
-
30/03 22:00HuachipatoDeportes La Serena1 - 1Vòng 6
-
15/03 06:30Deportes LimacheHuachipato2 - 0Vòng 5
-
08/03 06:00Union La CaleraHuachipato0 - 0Vòng 4
-
02/03 22:00HuachipatoColo Colo0 - 0Vòng 3
-
23/02 22:00HuachipatoEverton CD3 - 0Vòng 2
-
16/02 04:00O.HigginsHuachipato0 - 0Vòng 1
-
06/04 02:001 Rangers TalcaHuachipato 10 - 0F
-
22/03 04:00HuachipatoO.Higgins 11 - 0F
Lịch thi đấu Huachipato sắp tới
-
28/04 04:30HuachipatoUnion Espanola? - ?Vòng 9
-
05/05 02:00Municipal IquiqueHuachipato? - ?Vòng 10
-
19/05 03:00HuachipatoUniversidad de Chile? - ?Vòng 11
-
26/05 03:00Audax ItalianoHuachipato? - ?Vòng 12
-
02/06 03:00HuachipatoNublense? - ?Vòng 13
-
16/06 03:00Univ CatolicaHuachipato? - ?Vòng 14
-
23/06 03:00HuachipatoPalestino? - ?Vòng 15
-
21/07 03:00HuachipatoO.Higgins? - ?Vòng 16
-
28/07 03:00Everton CDHuachipato? - ?Vòng 17
-
11/05 03:00Deportes TemucoHuachipato? - ?F
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Palestino | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B T T H T B |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
5 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
6 | Huachipato | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T T H B |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H H H T B T |
9 | Universidad de Chile | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B H B T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B T B T B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B H B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation