Thisted FC (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Thisted FC (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Thisted FC (W)
Tên khác Thisted FC Nữ
Biệt danh Thisted FC Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đan Mạch
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đan Mạch nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.thistedfc.dk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Thisted FC (W) mới nhất

  • 10/05 20:00
    Osterbro IF Nữ
    Thisted FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 7
  • 04/05 19:00
    Thisted FC Nữ
    Midtjylland (W)
    1 - 1
    Vòng 6
  • 26/04 22:00
    Thisted FC Nữ
    Kolding BK Nữ
    0 - 3
    Vòng 5
  • 19/04 20:00
    Boldklubben AF 1893 Nữ
    Thisted FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 12/04 18:00
    ASA Aarhus Nữ
    Thisted FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 3
  • 29/03 20:00
    Thisted FC Nữ
    Osterbro IF Nữ
    1 - 0
    Vòng 2
  • 22/03 19:00
    Midtjylland (W)
    Thisted FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 1
  • 01/03 19:00
    Aalborg Nữ
    Thisted FC Nữ
    0 - 2
  • 09/02 19:00
    Thisted FC Nữ
    Varde Nữ
    2 - 0
  • 16/11 20:00
    Midtjylland (W)
    Thisted FC Nữ
    1 - 0
    Vòng 14

Lịch thi đấu Thisted FC (W) sắp tới

  • 24/05 18:00
    Thisted FC Nữ
    ASA Aarhus Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 07/06 18:00
    Thisted FC Nữ
    Boldklubben AF 1893 Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 14/06 18:00
    Kolding BK Nữ
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 10

BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kolding BK (W) 7 6 0 1 25 8 17 18 T B T T T T
2 Midtjylland (W) 7 5 2 0 15 5 10 17 H T T T T H
3 ASA Aarhus (W) 7 3 3 1 13 9 4 12 H T B T T H
4 Boldklubben AF 1893 (W) 7 1 2 4 8 15 -7 5 B T H B B B
5 Osterbro IF (W) 7 1 1 5 6 18 -12 4 H B B B B T
6 Thisted FC (W) 7 0 2 5 3 15 -12 2 H B H B B B