BSG Chemie Leipzig: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB BSG Chemie Leipzig: Thông tin mới nhất

Tên chính thức BSG Chemie Leipzig
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả BSG Chemie Leipzig mới nhất

  • 26/04 00:00
    Hallescher FC
    BSG Chemie Leipzig 1
    2 - 0
    Vòng 31
  • 21/04 19:00
    BSG Chemie Leipzig
    BFC Viktoria 1889 1
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 18:00
    Eilenburg
    BSG Chemie Leipzig
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/04 00:00
    BSG Chemie Leipzig
    ZFC Meuselwitz
    0 - 1
    Vòng 19
  • 06/04 19:00
    BSG Chemie Leipzig
    FC Lokomotive Leipzig
    0 - 1
    Vòng 28
  • 30/03 18:00
    VSG Altglienicke
    BSG Chemie Leipzig
    0 - 1
    Vòng 27
  • 27/03 00:10
    Greifswalder FC
    BSG Chemie Leipzig
    0 - 0
    Vòng 23
  • 15/03 01:00
    1 BSG Chemie Leipzig
    Rot-Weiss Erfurt
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 22:00
    VFC Plauen
    BSG Chemie Leipzig
    0 - 1
    Vòng 25
  • 06/03 01:00
    BSG Chemie Leipzig
    Hertha Zehlendorf
    1 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu BSG Chemie Leipzig sắp tới

  • 04/05 18:00
    BSG Chemie Leipzig
    Hertha BSC Berlin Youth
    ? - ?
    Vòng 32
  • 11/05 18:00
    Zwickau
    BSG Chemie Leipzig
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 18:00
    BSG Chemie Leipzig
    Carl Zeiss Jena
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 31 19 7 5 50 22 28 64 H T B T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 31 12 9 10 47 40 7 45 T B T B H H
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
13 Hertha Zehlendorf 31 8 8 15 47 56 -9 32 B T H B T B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 31 8 6 17 32 52 -20 30 T B B H B H
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation