Carl Zeiss Jena: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Carl Zeiss Jena: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Carl Zeiss Jena
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1903-5-13
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fu?ball Club Carl Zeiss Jena Oberaue 3 DE-07745 Jena Germany
Sân vận động Ernst-Abbe-Sportfeld
Sức chứa sân vận động 12,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-carlzeiss-jena.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Carl Zeiss Jena mới nhất

  • 10/05 18:00
    Carl Zeiss Jena
    ZFC Meuselwitz
    0 - 1
    Vòng 33
  • 07/05 00:00
    SV Babelsberg 03
    Carl Zeiss Jena
    1 - 2
    Vòng 32
  • 27/04 18:00
    FSV luckenwalde
    Carl Zeiss Jena
    0 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 19:00
    Carl Zeiss Jena
    Zwickau
    0 - 2
    Vòng 30
  • 13/04 18:00
    Hertha BSC Berlin Youth
    Carl Zeiss Jena
    0 - 1
    Vòng 29
  • 09/04 00:00
    Rot-Weiss Erfurt
    Carl Zeiss Jena
    3 - 0
    Vòng 23
  • 05/04 01:20
    Carl Zeiss Jena
    Hallescher FC 1
    2 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 01:00
    1 BFC Viktoria 1889
    Carl Zeiss Jena
    2 - 1
    Vòng 27
  • 26/03 01:00
    Carl Zeiss Jena
    VFC Plauen
    1 - 0
    Vòng 22
  • 16/03 19:00
    Carl Zeiss Jena
    Eilenburg
    1 - 0
    Vòng 26

Lịch thi đấu Carl Zeiss Jena sắp tới

  • 18/05 18:00
    BSG Chemie Leipzig
    Carl Zeiss Jena
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 33 22 7 4 61 22 39 73 T T B H H T
2 Hallescher FC 33 21 7 5 56 24 32 70 B T T T T T
3 Rot-Weiss Erfurt 33 17 9 7 58 39 19 60 T T B H T T
4 Zwickau 33 18 5 10 45 44 1 59 B T T T B H
5 Carl Zeiss Jena 33 16 7 10 68 45 23 55 B T B T T B
6 Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 15 52 T B T H T H
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 7 46 T T B B T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 -15 43 H H B B T T
12 Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 -8 35 H B T B T B
13 SV Babelsberg 03 33 8 10 15 43 55 -12 34 T B B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 33 8 10 15 33 56 -23 34 H H T B H H
15 FSV luckenwalde 33 7 10 16 28 45 -17 31 B B T B B T
16 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
17 BFC Viktoria 1889 33 8 7 18 34 58 -24 31 B H B H B H
18 VFC Plauen 33 4 7 22 26 61 -35 19 B H B H B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation