Energie Cottbus: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Energie Cottbus: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Energie Cottbus
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1966-1-31
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Am Eliaspark 1, 03042 Cottbus
Sân vận động Stadion der Freundschaft
Sức chứa sân vận động 22,528 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcenergie.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Energie Cottbus mới nhất

  • 10/05 19:00
    1 Hansa Rostock
    Energie Cottbus
    0 - 2
    Vòng 37
  • 04/05 18:30
    Energie Cottbus
    SV Waldhof Mannheim
    1 - 2
    Vòng 36
  • 26/04 19:00
    Unterhaching
    Energie Cottbus
    1 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    Energie Cottbus
    Viktoria koln
    0 - 0
    Vòng 34
  • 13/04 21:30
    Borussia Dortmund (Youth)
    Energie Cottbus
    3 - 0
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    Energie Cottbus
    Rot-Weiss Essen
    0 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Energie Cottbus
    3 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    Energie Cottbus
    Erzgebirge Aue
    0 - 0
    Vòng 30
  • 16/03 19:30
    SV Sandhausen
    Energie Cottbus
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    1 Energie Cottbus
    Hannover 96 Am
    2 - 1
    Vòng 28

Lịch thi đấu Energie Cottbus sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 33 22 7 4 61 22 39 73 T T B H H T
2 Hallescher FC 33 21 7 5 56 24 32 70 B T T T T T
3 Rot-Weiss Erfurt 33 17 9 7 58 39 19 60 T T B H T T
4 Zwickau 33 18 5 10 45 44 1 59 B T T T B H
5 Carl Zeiss Jena 33 16 7 10 68 45 23 55 B T B T T B
6 Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 15 52 T B T H T H
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 7 46 T T B B T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 -15 43 H H B B T T
12 Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 -8 35 H B T B T B
13 SV Babelsberg 03 33 8 10 15 43 55 -12 34 T B B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 33 8 10 15 33 56 -23 34 H H T B H H
15 FSV luckenwalde 33 7 10 16 28 45 -17 31 B B T B B T
16 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
17 BFC Viktoria 1889 33 8 7 18 34 58 -24 31 B H B H B H
18 VFC Plauen 33 4 7 22 26 61 -35 19 B H B H B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation