Rot-Weiss Ahlen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rot-Weiss Ahlen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rot-Weiss Ahlen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1996-6-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | August-Kirchner-Strasse 14 59212 Ahlen |
Sân vận động | Werse Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lrahlen.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rot-Weiss Ahlen mới nhất
-
18/04 00:00VfL Bochum (Youth)Rot-Weiss Ahlen2 - 0
-
13/04 20:00Rot-Weiss Ahlen1. FC Gievenbeck0 - 0
-
10/04 01:00Wattenscheid 09Rot-Weiss Ahlen0 - 0
-
05/04 00:30SV Westfalia RhynernRot-Weiss Ahlen0 - 1
-
02/04 00:00Siegen SportfreundeRot-Weiss Ahlen0 - 0
-
29/03 01:301 Rot-Weiss AhlenSpVgg Erkenschwick2 - 0
-
22/03 21:00SC Preussen Munster IIRot-Weiss Ahlen1 - 0
-
20/03 01:30Rot-Weiss AhlenTuS Ennepetal0 - 0
-
16/03 21:00Rot-Weiss AhlenSC Verl II0 - 0
-
09/03 21:00Adams Sam BeekRot-Weiss Ahlen 10 - 1
Lịch thi đấu Rot-Weiss Ahlen sắp tới
-
21/04 20:00Rot-Weiss AhlenSV Lippstadt? - ?
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 29 | 21 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 68 | B T B T T T |
2 | Hallescher FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 45 | 20 | 25 | 58 | H T H T B T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 34 | 19 | 53 | T B T H T T |
4 | Zwickau | 29 | 16 | 4 | 9 | 40 | 39 | 1 | 52 | T T B T B T |
5 | Carl Zeiss Jena | 29 | 14 | 7 | 8 | 62 | 41 | 21 | 49 | T T B T B T |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
8 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
9 | Chemnitzer | 29 | 10 | 11 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | H B H T H H |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 29 | 12 | 2 | 15 | 46 | 53 | -7 | 38 | B B B B H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 48 | -14 | 37 | T T B T H H |
12 | SV Babelsberg 03 | 29 | 8 | 10 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H T B H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 29 | 7 | 8 | 14 | 42 | 51 | -9 | 29 | H T B T H B |
14 | BFC Viktoria 1889 | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 47 | -16 | 29 | B T T B B H |
15 | BSG Chemie Leipzig | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 50 | -25 | 29 | B H B B H H |
16 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
17 | FSV luckenwalde | 29 | 5 | 10 | 14 | 22 | 40 | -18 | 25 | H B T T B B |
18 | VFC Plauen | 29 | 4 | 6 | 19 | 25 | 53 | -28 | 18 | B B B H B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation