SC Freiburg (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB SC Freiburg (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SC Freiburg (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1951 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đức |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Schwarzwaldstrase 193 79117 Freiburg |
Sân vận động | Schönbergstadion |
Sức chứa sân vận động | 1,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Stamm |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sc-freiburg.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SC Freiburg (Youth) mới nhất
-
19/04 19:00Eintracht TrierSC Freiburg (Youth)0 - 0Vòng 30
-
12/04 00:00SC Freiburg (Youth)Astoria Walldorf 11 - 0Vòng 29
-
05/04 19:001 SG BarockstadtSC Freiburg (Youth)0 - 0Vòng 28
-
02/04 00:00SC Freiburg (Youth)FC Giessen0 - 0Vòng 27
-
29/03 20:00BahlingerSC Freiburg (Youth)1 - 3Vòng 26
-
22/03 20:00SC Freiburg (Youth)Villingen0 - 1Vòng 25
-
16/03 20:00TSG Hoffenheim (Youth)SC Freiburg (Youth) 11 - 0Vòng 24
-
09/03 20:001 SC Freiburg (Youth)FC 08 Hombrug1 - 2Vòng 23
-
01/03 20:00FreibergSC Freiburg (Youth)1 - 0Vòng 22
-
27/02 00:00SC Freiburg (Youth)Strasbourg II0 - 1
Lịch thi đấu SC Freiburg (Youth) sắp tới
-
26/04 19:00SC Freiburg (Youth)Goppinger SV? - ?Vòng 31
-
03/05 19:00Stuttgarter KickersSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 32
-
10/05 19:00TSV Steinbach HaigerSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 33
-
17/05 19:00SC Freiburg (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arminia Bielefeld | 34 | 18 | 8 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T H T T T T |
2 | Dynamo Dresden | 33 | 17 | 9 | 7 | 61 | 36 | 25 | 60 | H H T T H B |
3 | Energie Cottbus | 34 | 17 | 7 | 10 | 57 | 44 | 13 | 58 | T T B B B T |
4 | Saarbrucken | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 35 | 12 | 56 | B B H H T H |
5 | Ingolstadt | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 55 | 11 | 51 | T T H H H B |
6 | Hansa Rostock | 33 | 15 | 6 | 12 | 46 | 41 | 5 | 51 | B H B T T B |
7 | TSV 1860 Munchen | 34 | 15 | 6 | 13 | 53 | 54 | -1 | 51 | T B T T T T |
8 | Viktoria koln | 34 | 15 | 5 | 14 | 51 | 46 | 5 | 50 | H B T T B B |
9 | SC Verl | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 48 | 1 | 50 | B T T B B H |
10 | Rot-Weiss Essen | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 49 | H B T T T T |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 12 | 10 | 12 | 50 | 53 | -3 | 46 | B B H B H T |
12 | VfL Osnabruck | 34 | 12 | 9 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | B T H B T T |
13 | Alemannia Aachen | 34 | 10 | 14 | 10 | 37 | 38 | -1 | 44 | T T B H T B |
14 | Borussia Dortmund (Youth) | 33 | 11 | 10 | 12 | 49 | 47 | 2 | 43 | H H H H T T |
15 | Erzgebirge Aue | 33 | 13 | 4 | 16 | 45 | 55 | -10 | 43 | B B B T B B |
16 | VfB Stuttgart II | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 57 | -12 | 39 | T T B B H H |
17 | SV Waldhof Mannheim | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | T T H H B B |
18 | SV Sandhausen | 34 | 8 | 8 | 18 | 45 | 58 | -13 | 32 | B B B B B B |
19 | Hannover 96 Am | 33 | 7 | 8 | 18 | 44 | 66 | -22 | 29 | H T H B H H |
20 | Unterhaching | 33 | 4 | 11 | 18 | 38 | 64 | -26 | 23 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation