SV Wehen Wiesbaden: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB SV Wehen Wiesbaden: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SV Wehen Wiesbaden
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1926-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Mainzer Stra?e 98-102, 65189 Wiesbaden
Sân vận động Stadion am Halberg
Sức chứa sân vận động 12,066 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Markus Kauczinski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.svwehen-wiesbaden.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SV Wehen Wiesbaden mới nhất

  • 10/05 21:30
    Ingolstadt
    SV Wehen Wiesbaden
    2 - 1
    Vòng 37
  • 03/05 19:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 0
    Vòng 36
  • 26/04 19:00
    Viktoria koln
    SV Wehen Wiesbaden
    0 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Unterhaching
    2 - 0
    Vòng 34
  • 12/04 00:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Saarbrucken
    1 - 0
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    Arminia Bielefeld
    SV Wehen Wiesbaden 1
    2 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    SV Wehen Wiesbaden
    SV Waldhof Mannheim
    1 - 1
    Vòng 31
  • 30/03 21:30
    Dynamo Dresden
    SV Wehen Wiesbaden
    1 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Hannover 96 Am
    SV Wehen Wiesbaden
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    SV Wehen Wiesbaden
    TSV 1860 Munchen
    0 - 0
    Vòng 28

Lịch thi đấu SV Wehen Wiesbaden sắp tới

  • 17/05 18:30
    SV Wehen Wiesbaden
    Alemannia Aachen
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation