TSG Hoffenheim (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB TSG Hoffenheim (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức TSG Hoffenheim (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Silbergasse 45, 74889 Sinsheim
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Karaman
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.tsg-hoffenheim.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả TSG Hoffenheim (Youth) mới nhất

  • 03/05 00:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    FC 08 Hombrug
    1 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 19:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    TSG Hoffenheim (Youth)
    0 - 1
    Vòng 31
  • 20/04 19:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    Hessen Kassel
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    TSG Hoffenheim (Youth)
    0 - 3
    Vòng 29
  • 06/04 19:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    Stuttgarter Kickers
    2 - 0
    Vòng 28
  • 02/04 00:00
    Eintracht Trier
    TSG Hoffenheim (Youth)
    0 - 1
    Vòng 27
  • 29/03 01:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    SG Barockstadt
    2 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 20:00
    Bahlinger
    TSG Hoffenheim (Youth) 1
    0 - 2
    Vòng 25
  • 16/03 20:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    SC Freiburg (Youth) 1
    1 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 20:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    Freiberg
    1 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu TSG Hoffenheim (Youth) sắp tới

  • 10/05 19:00
    Villingen
    TSG Hoffenheim (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 19:00
    TSG Hoffenheim (Youth)
    FC Giessen
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 32 12 9 11 48 42 6 45 B T B H H B
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation