TSV 1860 Munchen: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB TSV 1860 Munchen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức TSV 1860 Munchen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1860-5-17
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Postfach 90 10 65, 81510 München
Sân vận động Allianz Arena
Sức chứa sân vận động 69,901 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Michael Kollner
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.tsv1860.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả TSV 1860 Munchen mới nhất

  • 26/04 00:00
    Hansa Rostock
    TSV 1860 Munchen 1
    0 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Alemannia Aachen
    1 - 0
    Vòng 34
  • 13/04 18:30
    SV Waldhof Mannheim
    TSV 1860 Munchen
    0 - 1
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    TSV 1860 Munchen
    SV Sandhausen
    2 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Energie Cottbus
    3 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    VfL Osnabruck
    TSV 1860 Munchen
    1 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 22:30
    1 TSV 1860 Munchen
    Unterhaching
    1 - 1
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    SV Wehen Wiesbaden
    TSV 1860 Munchen
    0 - 0
    Vòng 28
  • 09/03 19:30
    TSV 1860 Munchen
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 0
    Vòng 27
  • 20/03 21:00
    SSV Ulm 1846
    TSV 1860 Munchen
    0 - 0

Lịch thi đấu TSV 1860 Munchen sắp tới

  • 03/05 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Rot-Weiss Essen
    ? - ?
    Vòng 36
  • 10/05 19:00
    SC Verl
    TSV 1860 Munchen
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    TSV 1860 Munchen
    Erzgebirge Aue
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 35 19 9 7 67 38 29 66 T T H B T T
2 Arminia Bielefeld 35 19 8 8 60 34 26 65 H T T T T T
3 Energie Cottbus 35 17 8 10 58 45 13 59 T B B B T H
4 Saarbrucken 35 16 11 8 51 39 12 59 H H T H B T
5 Hansa Rostock 34 16 6 12 47 41 6 54 H B T T B T
6 Viktoria koln 35 16 5 14 53 46 7 53 B T T B B T
7 SC Verl 35 14 11 10 54 49 5 53 T T B B H T
8 Ingolstadt 35 13 12 10 66 58 8 51 T H H H B B
9 TSV 1860 Munchen 35 15 6 14 53 55 -2 51 B T T T T B
10 Rot-Weiss Essen 35 14 7 14 48 51 -3 49 B T T T T B
11 Alemannia Aachen 35 11 14 10 38 38 0 47 T B H T B T
12 SV Wehen Wiesbaden 35 12 10 13 50 55 -5 46 B H B H T B
13 Erzgebirge Aue 35 14 4 17 48 61 -13 46 B T B B T B
14 VfL Osnabruck 35 12 9 14 43 49 -6 45 T H B T T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 35 11 10 14 50 53 -3 43 H H T T B B
16 SV Waldhof Mannheim 35 9 13 13 38 42 -4 40 H H B B H H
17 VfB Stuttgart II 35 10 10 15 45 57 -12 40 T B B H H H
18 Hannover 96 Am 35 8 9 18 49 67 -18 33 H B H H H T
19 SV Sandhausen 35 8 8 19 46 60 -14 32 B B B B B B
20 Unterhaching 34 4 12 18 39 65 -26 24 B B T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation