Unterhaching: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Unterhaching: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Unterhaching
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1925-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Am Sportpark 1 82008 Unterhaching
Sân vận động Stadion am Sportpark
Sức chứa sân vận động 15,053 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Claus Schromm
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.spvggunterhaching.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Unterhaching mới nhất

  • 26/04 19:00
    Unterhaching
    Energie Cottbus
    1 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Unterhaching
    2 - 0
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Unterhaching
    VfB Stuttgart II
    1 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    SV Waldhof Mannheim
    Unterhaching
    0 - 2
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    Viktoria koln
    Unterhaching
    1 - 1
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    Unterhaching
    Alemannia Aachen
    0 - 1
    Vòng 30
  • 15/03 22:30
    1 TSV 1860 Munchen
    Unterhaching
    1 - 1
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    Unterhaching
    SC Verl 1
    1 - 2
    Vòng 28
  • 08/03 20:00
    SV Sandhausen
    Unterhaching
    0 - 1
    Vòng 27
  • 22/02 20:00
    Erzgebirge Aue
    Unterhaching
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Unterhaching sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 35 19 9 7 67 38 29 66 T T H B T T
2 Arminia Bielefeld 35 19 8 8 60 34 26 65 H T T T T T
3 Energie Cottbus 35 17 8 10 58 45 13 59 T B B B T H
4 Saarbrucken 35 16 11 8 51 39 12 59 H H T H B T
5 Hansa Rostock 34 16 6 12 47 41 6 54 H B T T B T
6 Viktoria koln 35 16 5 14 53 46 7 53 B T T B B T
7 SC Verl 35 14 11 10 54 49 5 53 T T B B H T
8 Ingolstadt 35 13 12 10 66 58 8 51 T H H H B B
9 TSV 1860 Munchen 35 15 6 14 53 55 -2 51 B T T T T B
10 Rot-Weiss Essen 35 14 7 14 48 51 -3 49 B T T T T B
11 Alemannia Aachen 35 11 14 10 38 38 0 47 T B H T B T
12 SV Wehen Wiesbaden 35 12 10 13 50 55 -5 46 B H B H T B
13 Erzgebirge Aue 35 14 4 17 48 61 -13 46 B T B B T B
14 VfL Osnabruck 35 12 9 14 43 49 -6 45 T H B T T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 35 11 10 14 50 53 -3 43 H H T T B B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 Hannover 96 Am 35 8 9 18 49 67 -18 33 H B H H H T
19 SV Sandhausen 35 8 8 19 46 60 -14 32 B B B B B B
20 Unterhaching 34 4 12 18 39 65 -26 24 B B T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation