VfL Osnabruck: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB VfL Osnabruck: Thông tin mới nhất

Tên chính thức VfL Osnabruck
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1899-4-17
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Scharnhorststr. 50, 49084 Osnabrück
Sân vận động Osnatel-Arena
Sức chứa sân vận động 16,130 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tobias Schweinsteiger
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vfl.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả VfL Osnabruck mới nhất

  • 11/05 21:30
    Rot-Weiss Essen
    VfL Osnabruck
    1 - 0
    Vòng 37
  • 03/05 00:00
    VfL Osnabruck
    Viktoria koln
    2 - 0
    Vòng 36
  • 27/04 21:30
    Alemannia Aachen
    VfL Osnabruck
    1 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 21:30
    VfL Osnabruck
    Ingolstadt
    1 - 0
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Dynamo Dresden
    VfL Osnabruck
    0 - 0
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    VfL Osnabruck
    Hansa Rostock
    0 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    Saarbrucken
    VfL Osnabruck
    1 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    VfL Osnabruck
    TSV 1860 Munchen
    1 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    1 VfL Osnabruck
    Arminia Bielefeld
    0 - 1
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    VfB Stuttgart II
    VfL Osnabruck
    1 - 0
    Vòng 28

Lịch thi đấu VfL Osnabruck sắp tới

BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation