VfV Borussia 06 Hildesheim: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB VfV Borussia 06 Hildesheim: Thông tin mới nhất

Tên chính thức VfV Borussia 06 Hildesheim
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả VfV Borussia 06 Hildesheim mới nhất

  • 18/05 20:00
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    BSV Rehden
    1 - 0
  • 15/05 00:00
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    Heeslinger SC
    0 - 0
  • 10/05 23:30
    SV Atlas Delmenhorst
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    1 - 1
  • 07/05 23:30
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    Germania Egestorf
    0 - 0
  • 04/05 20:00
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    Eintracht Braunschweig II
    2 - 0
  • 27/04 20:00
    SV Wilhelmshaven
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    1 - 1
  • 17/04 23:15
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    SC Spelle-Venhaus
    0 - 0
  • 13/04 20:00
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    HSC Hannover
    1 - 3
  • 09/04 23:00
    Eintracht Celle
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    0 - 2
  • 06/04 20:00
    VfV Borussia 06 Hildesheim
    Lupo-Martini Wolfsburg
    1 - 2

Lịch thi đấu VfV Borussia 06 Hildesheim sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Havelse 34 23 5 6 67 34 33 74 B T H B T T
2 Kickers Emden 34 19 3 12 65 44 21 60 T T B T T T
3 SV Drochtersen/Assel 34 17 9 8 45 32 13 60 H H H H T T
4 Werder Bremen (Youth) 34 17 7 10 89 56 33 58 H T H H T T
5 Phonix Lubeck 34 15 11 8 65 44 21 56 H T H B T T
6 SV Meppen 34 15 9 10 66 39 27 54 T T T T T B
7 VFB Lubeck 34 14 12 8 56 50 6 54 H H T T T B
8 Hamburger SV (Youth) 34 14 7 13 59 66 -7 49 T T B B T B
9 TuS Blau-Weiss Lohne 34 12 11 11 55 57 -2 47 T T B B B H
10 St Pauli II 34 13 6 15 52 58 -6 45 B B T T B B
11 VfB Oldenburg 34 11 10 13 51 55 -4 43 H B T T B B
12 Eintracht Norderstedt 34 12 7 15 43 59 -16 43 B T B T B H
13 ETSV Weiche Flensburg 34 11 8 15 52 62 -10 41 H T T B B B
14 SSV Jeddeloh 34 9 11 14 46 65 -19 38 B H T B B H
15 Bremer SV 34 11 4 19 60 67 -7 37 B B B H T T
16 FC Teutonia 05 34 9 6 19 44 78 -34 33 B H T B B B
17 Holstein Kiel II 34 7 7 20 45 64 -19 28 B B B T B T
18 SV Todesfelde 34 7 7 20 24 54 -30 28 T B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs